×

Danh mục
BỘ LUẬT TỐ TỤNG DÂN SỰ
1
Nguyễn Thảo Vân
33 ngày trước
Theo dõi
Việc đòi bồi thường thiệt hại khi quyền và lợi ích hợp pháp của cá nhân, tổ chức bị xâm phạm là quyền dân sự được pháp luật bảo vệ. Vậy quy trình khởi kiện bồi thường thiệt hại thực hiện như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ các bước cần thiết, căn cứ pháp lý liên quan và lưu ý quan trọng khi tiến hành khởi kiện.1. Quy định về nghĩa vụ bồi thường thiệt hại theo pháp luật mới nhất Căn cứ pháp lý:Điều 13 Bộ luật Dân sự 2015 quy định:“Cá nhân, pháp nhân có quyền dân sự bị xâm phạm được bồi thường toàn bộ thiệt hại, trừ trường hợp các bên có thỏa thuận khác hoặc luật có quy định khác.” Như vậy, nếu bạn bị xâm phạm đến danh dự, nhân phẩm, sức khỏe, tài sản… thì có quyền yêu cầu bồi thường toàn bộ thiệt hại. Trường hợp không phải bồi thường:Một số trường hợp pháp luật miễn trách nhiệm bồi thường, cụ thể:Tài sản tặng cho có khuyết tật mà bên tặng không biết (Điều 461). Tài sản bị mất, hư hỏng do sự kiện bất khả kháng trong quá trình vận chuyển (khoản 3 Điều 541) Thiệt hại xảy ra do lỗi của bên bị thiệt hại hoặc sự kiện bất khả kháng, nếu không có thỏa thuận khác (khoản 2 Điều 584). 2. Thủ tục khởi kiện đòi bồi thường thiệt hạiTrường hợp nên khởi kiện:Hai bên không thể thỏa thuận mức bồi thường.Hành vi xâm phạm gây thiệt hại đến quyền lợi cá nhân, tổ chức (ngoài hợp đồng).Căn cứ pháp lý:Khoản 6 Điều 26 và Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015:Người bị thiệt hại có thể tự mình hoặc thông qua đại diện hợp pháp khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền để yêu cầu bồi thường.Điều kiện khởi kiện:Có thiệt hại thực tế.Có hành vi trái pháp luật.Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.Có lỗi của bên gây thiệt hại.3. Hồ sơ khởi kiện bồi thường thiệt hại gồm những gì?Theo khoản 1 Điều 189 BLTTDS, hồ sơ khởi kiện gồm:Đơn khởi kiện, ghi rõ:Ngày, tháng, năm làm đơnTên Tòa án tiếp nhậnHọ tên, địa chỉ người khởi kiện, người bị kiện, người liên quanYêu cầu khởi kiệnCăn cứ pháp lý và chứng cứ kèm theoChứng cứ tài liệu liên quan:Giấy tờ cá nhân (CMND/CCCD, hộ khẩu)Bằng chứng thiệt hại: hóa đơn viện phí, chi phí đi lại, sửa chữa tài sản, kết luận thương tích...Biên bản vi phạm (nếu có)4. Nơi nộp hồ sơ khởi kiệnTòa án nhân dân cấp huyện nơi người bị kiện cư trú hoặc làm việc (Điều 35, điểm a khoản 1 Điều 39 BLTTDS).Với các tranh chấp có yếu tố nước ngoài hoặc phức tạp hơn, có thể thuộc thẩm quyền của TAND cấp tỉnh. Lưu ý quan trọng khi khởi kiện Nên thu thập đầy đủ chứng cứ chứng minh thiệt hại và lỗi của đối phương.Có thể nhờ luật sư tư vấn để đảm bảo hồ sơ đầy đủ, tăng khả năng thắng kiện.Trong một số trường hợp cần hòa giải trước khi khởi kiện (ví dụ tranh chấp đất đai theo Luật Đất đai). Kết luậnThủ tục khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại là quyền hợp pháp của người bị thiệt hại khi không đạt được thỏa thuận với bên gây thiệt hại. Việc nắm rõ quy trình và quy định pháp luật là điều kiện tiên quyết giúp bạn bảo vệ quyền lợi của mình hiệu quả và đúng luật.Nếu bạn cần tư vấn hoặc hỗ trợ soạn hồ sơ khởi kiện, đừng ngần ngại liên hệ với luật sư chuyên môn để được hỗ trợ chi tiết. Câu hỏi thường gặp:1. Người nước ngoài có quyền khởi kiện đòi bồi thường tại Việt Nam không? Trả lời:Có. Theo Điều 186 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Việt Nam hoặc có quyền và lợi ích bị xâm phạm tại Việt Nam có quyền khởi kiện tại Tòa án nhân dân Việt Nam. Tuy nhiên, nếu vụ việc có yếu tố nước ngoài, thẩm quyền có thể thuộc về Tòa án nhân dân cấp tỉnh theo Điều 37 BLTTDS.2.Sau bao lâu kể từ ngày xảy ra thiệt hại thì người bị hại có thể khởi kiện?Trả lời:Thời hiệu khởi kiện đòi bồi thường thiệt hại là 03 năm kể từ ngày người bị thiệt hại biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm (theo Điều 588 Bộ luật Dân sự 2015). Nếu quá thời hiệu này, Tòa án có thể từ chối giải quyết, trừ một số trường hợp đặc biệt.3. Có bắt buộc phải hòa giải trước khi khởi kiện không? Trả lời:Không phải mọi vụ việc đều cần hòa giải. Theo Điều 202 Luật Tố tụng Dân sự 2015, hòa giải chỉ bắt buộc đối với một số loại tranh chấp như đất đai theo quy định của Luật Đất đai. Đối với bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, không bắt buộc phải hòa giải trước khi khởi kiện nhưng có thể tự nguyện thực hiện để tiết kiệm thời gian, chi phí.4. Trường hợp người gây thiệt hại không có khả năng chi trả thì sao?Trả lời:Nếu người gây thiệt hại không có khả năng tài chính để bồi thường ngay một lần, Tòa án có thể xem xét cho trả dần hoặc trả theo phương án phù hợp (theo thực tế khả năng tài chính và nguyên tắc thiện chí bồi thường). Tuy nhiên, quyền yêu cầu thi hành án của người bị thiệt hại vẫn được đảm bảo và có thể kê biên tài sản thi hành án theo Luật Thi hành án Dân sự.
Nguyễn Thảo Vân
33 ngày trước
Theo dõi
Trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự tại Tòa án, đương sự không chỉ cần chuẩn bị hồ sơ pháp lý đầy đủ mà còn phải nắm rõ các loại phí trong tố tụng dân sự. Việc hiểu đúng, hiểu đủ về án phí, lệ phí và các chi phí liên quan sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình khởi kiện, phòng tránh rủi ro tài chính và đảm bảo quyền lợi hợp pháp. 1. Phí và lệ phí trong tố tụng dân sự là gì?Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, đây là các khoản tiền mà nguyên đơn, bị đơn, người có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan cần nộp để thực hiện các thủ tục tố tụng. Gồm:Tiền tạm ứng án phí và lệ phí Án phí sơ thẩm, phúc thẩm Chi phí ủy thác tư pháp Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗ Chi phí giám định, định giá tài sản Chi phí cho người làm chứng, người phiên dịch và luật sư 2. Các loại án phí, lệ phí cơ bản trong tố tụng dân sựTiền tạm ứng án phí và lệ phíĐây là khoản tiền đương sự phải tạm nộp trước khi Tòa thụ lý vụ án. Bao gồm: * Án phí sơ thẩm, phúc thẩm * Lệ phí giải quyết việc dân sự (ví dụ: nộp đơn yêu cầu tuyên bố mất tích) Lưu ý: Theo Điều 143, 144 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các khoản này phải nộp vào Kho bạc Nhà nước, trừ trường hợp được hoàn lại nếu không phải chịu chi phí theo bản án, quyết định của Tòa. 3. Chi phí ủy thác tư pháp ra nước ngoàiÁp dụng khi Tòa cần gửi tài liệu, giấy tờ, triệu tập nhân chứng ở nước ngoài.Căn cứ pháp lý: Điều 151 và 154 BLTTDS 2015 Chi phí này thường khá cao do liên quan đến thủ tục quốc tế và được tạm ứng trước bởi người yêu cầu. Điểm cộng: Nếu Tòa quyết định bạn không phải chịu, người chịu trách nhiệm sẽ hoàn trả lại số tiền bạn đã ứng. 4. Chi phí xem xét, thẩm định tại chỗDành cho những vụ án cần xác minh hiện trạng như: tranh chấp đất đai, tài sản gắn liền với đất...Theo Điều 155–156 BLTTDS, chi phí này do người yêu cầu chịu trước, nhưng có thể được hoàn lại nếu không phải chịu theo phán quyết của Tòa. Mẹo hay: Nếu bạn chắc chắn quyền sử dụng hoặc sở hữu tài sản thuộc về mình, bạn nên yêu cầu xem xét tại chỗ để tăng tính thuyết phục cho Tòa. 5. Chi phí giám định, định giá tài sảnÁp dụng khi cần xác định giá trị tài sản, tình trạng sức khỏe, ADN... phục vụ giải quyết vụ án.Căn cứ: Điều 159 và 163 BLTTDS Do Hội đồng định giá hoặc đơn vị giám định chuyên môn thực hiện, và bạn cần tạm ứng chi phí. Thực tiễn: Các vụ tranh chấp di sản thừa kế, chia tài sản vợ chồng sau ly hôn thường cần loại chi phí này. 6. Chi phí cho người làm chứngNgười đề nghị Tòa triệu tập nhân chứng phải chịu chi phí, trừ khi lời làm chứng đúng sự thật và trùng khớp với yêu cầu của người đề nghị (Điều 167).Gợi ý: Hãy thỏa thuận rõ ràng với nhân chứng trước về các khoản hỗ trợ để tránh hiểu nhầm, mâu thuẫn. 7. Chi phí thuê luật sư, người phiên dịchChi phí thuê luật sư: Thỏa thuận giữa đương sự và luật sư (Điều 168 BLTTDS) Chi phí phiên dịch: Do người yêu cầu chịu, trừ trường hợp Tòa yêu cầu thì chi phí do ngân sách chi trả. Nên lựa chọn luật sư am hiểu chuyên môn tố tụng dân sự để bảo vệ quyền lợi tối đa cho mình. Tổng kếtViệc hiểu và chuẩn bị đúng các loại phí trong tố tụng dân sự không chỉ giúp bạn chủ động về tài chính, mà còn gia tăng cơ hội thắng kiện. Đừng để thiếu hiểu biết pháp lý khiến bạn rơi vào thế bị động!Nếu bạn đang cần tư vấn cụ thể cho vụ việc dân sự của mình, hãy liên hệ ngay với Luật sư chuyên trách để được hỗ trợ nhanh chóng, chính xác và hiệu quả.Tham khảo pháp lý:Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 (cập nhật mới nhất đến năm 2025) Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định mức thu, miễn, giảm, thu, nộp, quản lý và sử dụng án phí, lệ phí Tòa án Câu hỏi thường gặp 1.Ai là người phải nộp án phí và lệ phí trong vụ án dân sự?➡ Theo quy định, người thua kiện là người phải chịu án phí dân sự sơ thẩm hoặc phúc thẩm. Trong một số trường hợp, các bên đương sự có thể thỏa thuận chia sẻ nghĩa vụ này hoặc được miễn/giảm nếu thuộc diện chính sách (người nghèo, người có công...).2.Tôi có thể yêu cầu hoàn lại tiền tạm ứng án phí không?➡ Có. Nếu bản án tuyên rằng bạn không phải chịu án phí, hoặc số tiền tạm ứng đã nộp nhiều hơn mức phí thực tế, bạn sẽ được Tòa án hoàn trả phần tiền thừa thông qua cơ quan thi hành án dân sự.3.Tôi có thể không nộp án phí nếu là người khởi kiện không?➡ Không hẳn. Khi nộp đơn khởi kiện, bạn vẫn phải nộp tiền tạm ứng án phí sơ thẩm, trừ trường hợp được Tòa án cho miễn hoặc hoãn nộp theo yêu cầu có lý do chính đáng (thuộc diện khó khăn, không có khả năng tài chính, v.v...). Án phí dân sự được tính theo giá trị tranh chấp thế nào?➡ Án phí được chia thành án phí có giá ngạch và không có giá ngạch:Với vụ án có giá ngạch (tranh chấp tài sản), án phí được tính theo % giá trị tài sản tranh chấp theo khung do Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 quy định. Với vụ án không có giá ngạch (ly hôn không có tranh chấp tài sản), mức án phí được quy định cố định.
Nguyễn Thảo Vân
33 ngày trước
Theo dõi
Ly hôn đơn phương là gì?Ly hôn đơn phương là hình thức chấm dứt hôn nhân do một bên vợ hoặc chồng yêu cầu, không có sự đồng thuận của người còn lại. Đây là quyền pháp lý hợp pháp được pháp luật Việt Nam bảo vệ, song cần thỏa mãn các điều kiện cụ thể. Căn cứ pháp lý:Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014;Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.Điều kiện được ly hôn đơn phươngTòa án chỉ giải quyết đơn phương ly hôn nếu có căn cứ rõ ràng, bao gồm:Bạo lực gia đình: Gây tổn hại nghiêm trọng về thể chất, tinh thần; Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng: Bỏ bê, ngoại tình, xúc phạm, gây tổn thương kéo dài; Hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, không thể kéo dài; Một bên bị Tòa án tuyên bố mất tích. Nếu bạn có đầy đủ bằng chứng cho các hành vi này, bạn có quyền ly hôn đơn phương mà không cần sự đồng thuận của người còn lại. Hồ sơ ly hôn đơn phương gồm những gì? Khi đáp ứng điều kiện ly hôn đơn phương, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sau: * Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu của Tòa án); * Bản sao công chứng CMND/CCCD còn hiệu lực; * Bản gốc Giấy đăng ký kết hôn; * Bản sao giấy khai sinh của con (nếu có con chung); * Giấy tờ chứng minh tài sản chung nếu có tranh chấp (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm,…); Giấy tờ chứng minh nơi cư trú của bị đơn; Các giấy tờ khác: Đơn trình bày nguyện vọng nuôi con, tài liệu chứng minh vi phạm (tin nhắn, đơn từ, biên bản hòa giải,...). Lưu ý: Hồ sơ thiếu, sai lệch sẽ khiến Tòa trả lại đơn hoặc kéo dài thời gian xử lý. Thủ tục ly hôn đơn phương: 7 bước theo luậtDưới đây là quy trình xử lý đơn phương ly hôn Căn cứ theo các quy định tại Điều 191, 195, 196, 197, 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trình từ đơn phương ly hôn thực hiện như sau: Bước 1: Nộp đơn khởi kiệnNộp đơn trực tiếp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc qua đường bưu điện. Bước 2: Nộp tạm ứng án phíTòa gửi thông báo tạm ứng án phí trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận đơn. Bạn phải nộp khoản phí này đúng hạn. Bước 3: Thụ lý vụ ánSau khi nộp án phí, Tòa sẽ ra thông báo thụ lý vụ án trong vòng 3 ngày làm việc. Bước 4: Chuẩn bị xét xửGiai đoạn này bao gồm:Hòa giải tại Tòa án (bắt buộc theo quy định); Cung cấp tài liệu, chứng cứ bổ sung. Bước 5: Công khai chứng cứCác bên cung cấp chứng cứ, đối chất nếu có tranh chấp về con, tài sản, nợ nần,… Bước 6: Mở phiên tòa sơ thẩmTòa mở phiên xét xử sơ thẩm. Các bên được trình bày ý kiến, yêu cầu liên quan. Bước 7: Ra bản án ly hônNếu đủ điều kiện, Thẩm phán ra bản án chấp thuận yêu cầu ly hôn đơn phương. Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương bao lâu?Thông thường: 4 – 6 tháng; Nếu bị đơn cố tình vắng mặt, trì hoãn: Có thể kéo dài đến 9 – 12 tháng. Lưu ý: Trường hợp tranh chấp tài sản hoặc quyền nuôi con phức tạp có thể kéo dài hơn. Quyền nuôi con và chia tài sản khi ly hôn đơn phương1. Quyền nuôi con:Tòa căn cứ vào: *Điều kiện kinh tế, thời gian chăm sóc con; *Độ tuổi của con (dưới 36 tháng tuổi ưu tiên mẹ); * Nguyện vọng của con (trên 7 tuổi). 2. Chia tài sản:Tài sản chung được chia theo nguyên tắc công bằng, có tính đến:Công sức đóng góp; Lỗi của mỗi bên; Hoàn cảnh nuôi con. Tài sản riêng: Không chia. Câu hỏi thường gặp:1.Người còn lại không hợp tác, cố tình tránh mặt – có ly hôn đơn phương được không?Trả lời:Có. Theo pháp luật hiện hành (Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014), bạn hoàn toàn có quyền đơn phương ly hôn dù người còn lại không hợp tác, không ký đơn hoặc cố tình vắng mặt.Trong trường hợp này, bạn cần:Cung cấp địa chỉ cư trú chính xác của người kia; Nộp đơn ly hôn đơn phương và hồ sơ đầy đủ; Tòa án sẽ tiến hành triệu tập nhiều lần. Nếu bị đơn vẫn vắng mặt không lý do chính đáng, Tòa án vẫn có thể xét xử vắng mặt theo thủ tục đơn phương và ra phán quyết. Gợi ý: Bạn nên có luật sư hỗ trợ để tránh bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xét xử.2. Không biết bắt đầu từ đâu để nộp đơn ly hôn đơn phương?Trả lời:Đừng lo! Dưới đây là hướng dẫn cụ thể để bạn bắt đầu: Bước 1: Soạn đơn ly hôn đơn phương theo mẫu và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết: CMND/CCCD, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh con, sổ hộ khẩu, tài liệu về tài sản chung,…Bước 2: Xác định Tòa án nhân dân có thẩm quyền (thường là nơi bị đơn cư trú) để nộp đơn trực tiếp hoặc qua bưu điện. Bước 3: Sau khi Tòa án nhận đơn và thông báo nộp án phí, bạn cần nộp đúng hạn để được thụ lý. Nếu bạn cảm thấy bối rối, chưa nắm rõ trình tự, hãy liên hệ với luật sư ly hôn chuyên nghiệp – chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn soạn hồ sơ chuẩn, nộp đơn đúng nơi, giúp mọi thủ tục diễn ra trơn tru. 3. Hồ sơ bị thiếu, bị Tòa trả lại – phải làm sao?Trả lời:Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ. Một số lỗi thường gặp gồm:Thiếu giấy đăng ký kết hôn bản gốc; Thiếu xác nhận nơi cư trú của bị đơn; Thiếu đơn trình bày lý do ly hôn rõ ràng; Đơn sai mẫu, không ký tên hoặc ký sai đối tượng. Nếu Tòa trả lại đơn:Bạn cần xem kỹ thông báo lý do; Bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ đúng yêu cầu; Sau đó nộp lại trong thời gian cho phép hoặc đúng thẩm quyền. Giải pháp tốt nhất: Nhờ luật sư soát hồ sơ và hỗ trợ nộp lại để tránh bị từ chối nhiều lần – vừa tiết kiệm thời gian, vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.
Ly hôn đơn phương là gì?Ly hôn đơn phương là hình thức chấm dứt hôn nhân do một bên vợ hoặc chồng yêu cầu, không có sự đồng thuận của người còn lại. Đây là quyền pháp lý hợp pháp được pháp luật Việt Nam bảo vệ, song cần thỏa mãn các điều kiện cụ thể. Căn cứ pháp lý:Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014; Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.Điều kiện được ly hôn đơn phươngTòa án chỉ giải quyết đơn phương ly hôn nếu có căn cứ rõ ràng, bao gồm:Bạo lực gia đình: Gây tổn hại nghiêm trọng về thể chất, tinh thần; Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng: Bỏ bê, ngoại tình, xúc phạm, gây tổn thương kéo dài; Hôn nhân rơi vào tình trạng trầm trọng, không thể kéo dài; Một bên bị Tòa án tuyên bố mất tích. Nếu bạn có đầy đủ bằng chứng cho các hành vi này, bạn có quyền ly hôn đơn phương mà không cần sự đồng thuận của người còn lại. Hồ sơ ly hôn đơn phương gồm những gì?Khi đáp ứng điều kiện ly hôn đơn phương, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sau: Đơn xin ly hôn đơn phương (theo mẫu của Tòa án); Bản sao công chứng CMND/CCCD còn hiệu lực; Bản gốc Giấy đăng ký kết hôn; Bản sao giấy khai sinh của con (nếu có con chung); Giấy tờ chứng minh tài sản chung nếu có tranh chấp (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm,…); Giấy tờ chứng minh nơi cư trú của bị đơn; Các giấy tờ khác: Đơn trình bày nguyện vọng nuôi con, tài liệu chứng minh vi phạm (tin nhắn, đơn từ, biên bản hòa giải,...). Lưu ý: Hồ sơ thiếu, sai lệch sẽ khiến Tòa trả lại đơn hoặc kéo dài thời gian xử lý.Thủ tục ly hôn đơn phương: 7 bước theo luậtDưới đây là quy trình xử lý đơn phương ly hôn Căn cứ theo các quy định tại Điều 191, 195, 196, 197, 203 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, trình từ đơn phương ly hôn thực hiện như sau: Bước 1: Nộp đơn khởi kiệnNộp đơn trực tiếp tại Tòa án nhân dân cấp huyện nơi bị đơn cư trú hoặc qua đường bưu điện. Bước 2: Nộp tạm ứng án phíTòa gửi thông báo tạm ứng án phí trong vòng 7 ngày kể từ ngày nhận đơn. Bạn phải nộp khoản phí này đúng hạn. Bước 3: Thụ lý vụ ánSau khi nộp án phí, Tòa sẽ ra thông báo thụ lý vụ án trong vòng 3 ngày làm việc. Bước 4: Chuẩn bị xét xửGiai đoạn này bao gồm:Hòa giải tại Tòa án (bắt buộc theo quy định); Cung cấp tài liệu, chứng cứ bổ sung. Bước 5: Công khai chứng cứCác bên cung cấp chứng cứ, đối chất nếu có tranh chấp về con, tài sản, nợ nần,… Bước 6: Mở phiên tòa sơ thẩmTòa mở phiên xét xử sơ thẩm. Các bên được trình bày ý kiến, yêu cầu liên quan. Bước 7: Ra bản án ly hônNếu đủ điều kiện, Thẩm phán ra bản án chấp thuận yêu cầu ly hôn đơn phương. Thời gian giải quyết ly hôn đơn phương bao lâu?Thông thường: 4 – 6 tháng; Nếu bị đơn cố tình vắng mặt, trì hoãn: Có thể kéo dài đến 9 – 12 tháng. Lưu ý: Trường hợp tranh chấp tài sản hoặc quyền nuôi con phức tạp có thể kéo dài hơn. Quyền nuôi con và chia tài sản khi ly hôn đơn phương1. Quyền nuôi con:Tòa căn cứ vào:Điều kiện kinh tế, thời gian chăm sóc con; Độ tuổi của con (dưới 36 tháng tuổi ưu tiên mẹ); Nguyện vọng của con (trên 7 tuổi). 2. Chia tài sản:Tài sản chung được chia theo nguyên tắc công bằng, có tính đến:Công sức đóng góp; Lỗi của mỗi bên; Hoàn cảnh nuôi con. ???? Tài sản riêng: Không chia.Câu hỏi thường gặp:Người còn lại không hợp tác, cố tình tránh mặt – có ly hôn đơn phương được không?Trả lời:Có. Theo pháp luật hiện hành (Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014), bạn hoàn toàn có quyền đơn phương ly hôn dù người còn lại không hợp tác, không ký đơn hoặc cố tình vắng mặt.Trong trường hợp này, bạn cần:Cung cấp địa chỉ cư trú chính xác của người kia; Nộp đơn ly hôn đơn phương và hồ sơ đầy đủ; Tòa án sẽ tiến hành triệu tập nhiều lần. Nếu bị đơn vẫn vắng mặt không lý do chính đáng, Tòa án vẫn có thể xét xử vắng mặt theo thủ tục đơn phương và ra phán quyết. Gợi ý: Bạn nên có luật sư hỗ trợ để tránh bị trả hồ sơ hoặc kéo dài thời gian xét xử. Không biết bắt đầu từ đâu để nộp đơn ly hôn đơn phương?Trả lời:Đừng lo! Dưới đây là hướng dẫn cụ thể để bạn bắt đầu: Bước 1: Soạn đơn ly hôn đơn phương theo mẫu và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết: CMND/CCCD, giấy đăng ký kết hôn, giấy khai sinh con, sổ hộ khẩu, tài liệu về tài sản chung,…Bước 2: Xác định Tòa án nhân dân có thẩm quyền (thường là nơi bị đơn cư trú) để nộp đơn trực tiếp hoặc qua bưu điện. Bước 3: Sau khi Tòa án nhận đơn và thông báo nộp án phí, bạn cần nộp đúng hạn để được thụ lý. Nếu bạn cảm thấy bối rối, chưa nắm rõ trình tự, hãy liên hệ với luật sư ly hôn chuyên nghiệp – chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn soạn hồ sơ chuẩn, nộp đơn đúng nơi, giúp mọi thủ tục diễn ra trơn tru. 3. Hồ sơ bị thiếu, bị Tòa trả lại – phải làm sao?Trả lời:Tòa án sẽ trả lại đơn khởi kiện nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc không hợp lệ. Một số lỗi thường gặp gồm:Thiếu giấy đăng ký kết hôn bản gốc; Thiếu xác nhận nơi cư trú của bị đơn; Thiếu đơn trình bày lý do ly hôn rõ ràng; Đơn sai mẫu, không ký tên hoặc ký sai đối tượng. Nếu Tòa trả lại đơn:Bạn cần xem kỹ thông báo lý do; Bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ đúng yêu cầu; Sau đó nộp lại trong thời gian cho phép hoặc đúng thẩm quyền. Giải pháp tốt nhất: Nhờ luật sư soát hồ sơ và hỗ trợ nộp lại để tránh bị từ chối nhiều lần – vừa tiết kiệm thời gian, vừa bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn.
Nguyễn Thảo Vân
33 ngày trước
Theo dõi
Câu hỏi phổ biến: Người đang chấp hành án tù có quyền ủy quyền không?Đây là thắc mắc phổ biến từ phía thân nhân hoặc chính người đang chấp hành hình phạt tù liên quan đến các quyền dân sự, tài sản hoặc thủ tục pháp lý khác bên ngoài trại giam. Theo pháp luật Việt Nam hiện hành, người đang chấp hành hình phạt tù vẫn có quyền thực hiện việc ủy quyền trong nhiều trường hợp nhất định. Bài viết này sẽ tư vấn đầy đủ, dễ hiểu và đúng quy định pháp luật giúp quý khách hàng có định hướng rõ ràng. 1. Người chấp hành hình phạt tù có được ủy quyền giải quyết vụ án dân sự?Câu trả lời là: CóTheo:Khoản 1, Điều 68 và khoản 1, 2 Điều 69 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015; Điều 27 Luật Thi hành án hình sự 2019,Không có quy định nào hạn chế người đang thi hành án tù khỏi việc thực hiện quyền ủy quyền trong các vụ án dân sự. Người này vẫn được công nhận là đương sự hợp pháp, có năng lực hành vi tố tụng, và được quyền:Tự mình hoặc ủy quyền cho người khác tham gia giải quyết vụ án dân sự tại Tòa án; Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của mình theo quy định pháp luật.Ví dụ: Một người đang thi hành án tù vẫn có thể ủy quyền cho vợ/chồng hoặc luật sư đại diện trong vụ tranh chấp đất đai với hàng xóm. 2. Người chấp hành hình phạt tù có thể ủy quyền giải quyết việc dân sự?Câu trả lời là: Được ủy quyền, trừ một số trường hợp đặc biệt.Theo Điều 68 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, người yêu cầu giải quyết việc dân sự vẫn được coi là đương sự. Pháp luật hiện hành không hạn chế người thi hành án tù khỏi việc tham gia giải quyết các “việc dân sự” thông qua hình thức ủy quyền hợp pháp.Tuy nhiên, theo quy định, một số trường hợp không được ủy quyền, bao gồm:Đăng ký kết hôn; Ly hôn; Nhận cha, mẹ, con; Lập di chúc cho bản thân; Giao dịch có xung đột quyền, lợi ích với người được ủy quyền; Đã được người khác ủy quyền trong vụ việc có quyền, lợi ích đối lập.Tóm lại: Hầu hết các thủ tục hành chính, dân sự đều có thể thực hiện qua ủy quyền, trừ các thủ tục liên quan đến nhân thân không thể thay thế. 3. Người đang chấp hành án tù có được ủy quyền mua bán tài sản không?Câu trả lời: Hoàn toàn được, nếu đúng theo quy định pháp luật.Theo:Điểm e Khoản 1 Điều 27 Luật Thi hành án hình sự 2019, Các điều từ 134 – 138 Bộ luật Dân sự 2015, Phạm nhân được phép:“Tự mình hoặc thông qua người đại diện để thực hiện giao dịch dân sự theo quy định của pháp luật.” Nghĩa là người đang thi hành án tù:Được phép ủy quyền cho người khác mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cầm cố, ký gửi tài sản,… Được phép lập giấy ủy quyền hoặc hợp đồng ủy quyền thông qua công chứng, chứng thực đúng quy trình.Lưu ý:Việc ủy quyền cần được lập thành văn bản, có chứng thực của trại giam hoặc cơ quan công chứng được ủy quyền theo quy định. Nếu liên quan đến bất động sản, tài sản lớn: Cần có công chứng viên xác thực và hồ sơ pháp lý đầy đủ. Kết luận: Người chấp hành án tù vẫn có quyền ủy quyền – miễn là đúng pháp luật.Người đang chấp hành hình phạt tù không bị tước bỏ quyền dân sự, trừ những quyền bị giới hạn rõ ràng theo bản án. Do đó, việc ủy quyền để thực hiện các thủ tục pháp lý, dân sự, hoặc giao dịch tài sản là hoàn toàn hợp pháp, nếu tuân thủ trình tự và nội dung phù hợp pháp luật. Câu hỏi thường gặp :1. Bạn đang gặp khó khăn khi làm giấy ủy quyền cho người thân đang chấp hành án tù?Trả lời:Việc làm giấy ủy quyền cho người đang thi hành án hoàn toàn hợp pháp, miễn là đúng trình tự. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý về nơi xác nhận giấy ủy quyền (có thể là trại giam hoặc cơ quan công chứng) và nội dung ủy quyền phải không trái quy định pháp luật. Luật sư có thể hỗ trợ bạn từ khâu soạn thảo đến làm việc với cơ quan liên quan.2. Không rõ thủ tục ủy quyền thế nào khi người nhà đang thi hành án?Trả lời:Thủ tục bao gồm các bước cơ bản:Xác định nội dung cần ủy quyền (dân sự, tài sản, đại diện pháp lý...); Soạn giấy ủy quyền hoặc hợp đồng ủy quyền theo đúng mẫu pháp luật; Xin xác nhận từ trại giam (nơi người đang thi hành án bị giam giữ) hoặc đăng ký công chứng theo trường hợp cụ thể; Nộp hồ sơ đến cơ quan chức năng nếu thực hiện thủ tục hành chính, tố tụng, chuyển nhượng tài sản. Việc này sẽ nhanh và an toàn hơn nếu bạn có luật sư đồng hành.3. Bạn cần luật sư tư vấn soạn thảo giấy ủy quyền đúng quy định pháp luật?Trả lời:Đội ngũ luật sư của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ:Soạn thảo mẫu giấy ủy quyền chuẩn pháp lý, đúng loại vụ việc; Hướng dẫn làm việc với trại giam, công an, tòa án, công chứng; Đảm bảo giấy tờ được chấp nhận khi thực hiện thủ tục tại các cơ quan nhà nước.
Nguyễn Thảo Vân
34 ngày trước
Theo dõi
Trong các vụ việc dân sự, việc chứng minh yêu cầu hoặc phản bác yêu cầu là một phần thiết yếu của quy trình tố tụng. Hiểu đúng về nghĩa vụ chứng minh giúp đương sự chủ động trong việc thu thập tài liệu, tăng khả năng bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình trước Tòa án. Bài viết dưới đây sẽ phân tích cụ thể theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam. Nghĩa Vụ Chứng Minh Trong Tố Tụng Dân Sự Thuộc Về Ai?Theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, nghĩa vụ chứng minh thuộc về các đương sự, tức là những người có quyền và nghĩa vụ liên quan trong vụ án hoặc việc dân sự.Cụ thể:Người yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp phải thu thập và giao nộp tài liệu, chứng cứ để chứng minh cho yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp. Người phản đối yêu cầu của bên còn lại cũng phải có nghĩa vụ chứng minh sự phản đối đó. Cơ quan, tổ chức, cá nhân bảo vệ lợi ích công cộng, Nhà nước hoặc người khác cũng phải cung cấp tài liệu chứng minh yêu cầu của họ là chính đáng. Trong trường hợp không chứng minh hoặc chứng minh không đầy đủ, Tòa án sẽ căn cứ vào tài liệu, chứng cứ đã thu thập được để giải quyết vụ án. Các Trường Hợp Miễn Nghĩa Vụ Chứng MinhKhông phải tất cả các bên đều bắt buộc phải chứng minh. Theo luật định, một số đối tượng được miễn nghĩa vụ chứng minh:Người tiêu dùng khi khởi kiện không cần chứng minh lỗi của tổ chức/cá nhân kinh doanh. Bên kinh doanh phải chứng minh họ không có lỗi. Người lao động, trong một số trường hợp, không phải cung cấp tài liệu nếu tài liệu đó do người sử dụng lao động giữ. Tổ chức xã hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng cũng không có nghĩa vụ chứng minh lỗi của doanh nghiệp bị kiện. Những Tình Tiết Không Cần Chứng MinhTheo Điều 92 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, các tình tiết, sự kiện sau không cần chứng minh:Những điều hiển nhiên, được tất cả mọi người biết và được Tòa án thừa nhận. Những nội dung đã được xác định trong bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật. Tình tiết được ghi trong văn bản có công chứng, chứng thực hợp pháp, trừ trường hợp có nghi vấn về tính khách quan. Những điều được bên kia thừa nhận hoặc không phản đối rõ ràng trước Tòa. Câu Hỏi Thường Gặp:1.Nếu không có chứng cứ thì có được khởi kiện không?Trả lời: Có thể khởi kiện, nhưng nếu không nộp được chứng cứ hợp lệ, Tòa án có thể bác yêu cầu do thiếu căn cứ pháp lý. Trong một số trường hợp, Tòa sẽ hỗ trợ thu thập chứng cứ nếu phù hợp pháp luật.Trường hợp nào thì người lao động không cần cung cấp tài liệu chứng minh?Trả lời: Nếu tài liệu chứng cứ do người sử dụng lao động quản lý, người lao động không buộc phải nộp, và người sử dụng lao động sẽ phải giao nộp tài liệu đó.2.Tình tiết nào thì được coi là không cần chứng minh?Trả lời:Điều rõ ràng, ai cũng biết. Đã có trong bản án trước đó. Được thừa nhận bởi bên kia. Có trong văn bản công chứng hoặc chứng thực. 3.Người tiêu dùng kiện công ty có phải chứng minh lỗi không?Trả lời: Không. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng không có nghĩa vụ chứng minh lỗi của doanh nghiệp – doanh nghiệp phải chứng minh mình không có lỗi.4.Tòa án có thu thập chứng cứ thay cho đương sự không?Trả lời: Chỉ trong các trường hợp đặc biệt: khi đương sự không thể tiếp cận tài liệu chứng cứ hoặc khi chứng cứ đó thuộc về cơ quan, tổ chức có liên quan.
Văn An
614 ngày trước
Theo dõi
Vợ chồng thuận tình ly hôn thì có tiến hành thủ tục hòa giải tại Tòa án hay không?Khi vợ chồng quyết định ly hôn một cách thuận tình, nhiều người thường tự hỏi liệu có cần thực hiện thủ tục hòa giải tại Tòa án hay không. Dù có ý kiến cho rằng việc này không cần thiết và đôi bên chỉ cần nộp đơn yêu cầu Tòa án công nhận sự thuận tình, tuy nhiên, quá trình pháp lý không dừng lại ở đó.Theo quy định, Tòa án cần xem xét từng trường hợp cụ thể dựa trên tình hình thực tế của các cặp vợ chồng muốn ly hôn, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến con cái, trước khi chính thức tiến hành thủ tục hòa giải. Mục tiêu của việc hòa giải không chỉ giải quyết mâu thuẫn mà còn nhằm khuyến khích sự đoàn tụ giữa các bên, đặc biệt trong trường hợp có con cái.Vậy nên, dù vợ chồng đã thuận tình ly hôn, việc thực hiện thủ tục hòa giải tại Tòa án vẫn là bước quan trọng và bắt buộc theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo quyền lợi tối đa cho mỗi bên và làm sáng tỏ mọi thỏa thuận được thực hiện một cách minh bạch và công bằng.Thủ tục tiến hành hòa giải thuận tình ly hôn tại Tòa ánĐể hiểu rõ thủ tục hòa giải trong trường hợp vợ chồng thuận tình ly hôn tại Tòa án, cần lưu ý một số bước quan trọng theo Bộ luật Tố tụng dân sự 2015. Quá trình này đòi hỏi sự chấp hành nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên.Nộp đơn yêu cầu: Cả vợ và chồng cần nộp đơn yêu cầu Tòa án công nhận thuận tình ly hôn. Đơn này phải bao gồm các thông tin cụ thể theo Điều 362 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, như tên Tòa án, thông tin liên lạc của người yêu cầu, vấn đề cần Tòa án giải quyết, và các thông tin khác liên quan đến việc giải quyết yêu cầu.Thỏa thuận liên quan đến con cái và tài sản: Đôi bên phải cung cấp tài liệu và chứng cứ chứng minh thỏa thuận của họ về việc nuôi con và chia sẻ tài sản sau ly hôn là hợp pháp và có căn cứ.Quá trình hòa giải tại Tòa án: Tòa án sẽ tiến hành hòa giải giữa hai bên theo Điều 397. Quá trình này có thể bao gồm việc tham khảo ý kiến từ các cơ quan quản lý nhà nước và nhấn mạnh quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên trong hôn nhân và gia đình.Quyết định của Tòa án: Dựa trên kết quả hòa giải, Tòa án có thể ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn hoặc, nếu hòa giải không thành công và không có thỏa thuận về tài sản hoặc việc nuôi con, Tòa án có thể đình chỉ việc giải quyết và chuyển sang thủ tục chung.Qua các bước trên, có thể thấy rằng việc hòa giải tại Tòa án trong trường hợp thuận tình ly hôn không chỉ đơn thuần là thực hiện thủ tục pháp lý mà còn nhằm đảm bảo quyền lợi tối đa cho mỗi cá nhân và bảo vệ lợi ích của con cái (nếu có). Thủ tục này yêu cầu sự cẩn trọng và minh bạch từ cả hai bên và sự can thiệp của Tòa án để đảm bảo công bằng và tuân thủ pháp luật.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Khi hòa giải ly hôn, tòa sẽ hỏi gì?Trả lời: Trong quá trình hòa giải ly hôn, tòa sẽ thường hỏi về các vấn đề liên quan đến việc ly hôn, bao gồm:Lý do ly hôn: Tòa sẽ hỏi về nguyên nhân chính dẫn đến quyết định ly hôn của cặp vợ chồng. Điều này giúp xác định xem liệu có khả năng hòa giải giữa họ hay không.Quyết định chung: Tòa cũng sẽ hỏi về quyết định chung của cặp vợ chồng về tài sản, chăm sóc con cái, và các vấn đề phân chia tài sản sau ly hôn.Chăm sóc con cái: Nếu có con cái, tòa sẽ hỏi về quyết định liên quan đến việc chăm sóc con cái sau khi ly hôn, bao gồm quyền nuôi dưỡng và thời gian gặp gỡ.Tài sản và nợ: Tòa cũng sẽ hỏi về tài sản và nợ mà cặp vợ chồng có thể có và cách chia đều chúng sau ly hôn.Câu hỏi: Hòa giải ly hôn không thành là gì?Trả lời: Hòa giải ly hôn không thành nghĩa là sau quá trình hòa giải, cặp vợ chồng không thể đạt được sự thỏa thuận và quyết định ly hôn. Trong trường hợp này, vụ án ly hôn có thể tiếp tục được đưa ra tòa án để được giải quyết dưới hình thức kiện cáo ly hôn.Câu hỏi: Hòa giải ly hôn mấy lần?Trả lời: Số lần hòa giải ly hôn có thể thay đổi tùy theo quy định tại từng quốc gia hoặc khu vực. Thông thường, hòa giải ly hôn có thể được tiến hành một hoặc nhiều lần trong một vụ ly hôn. Đôi khi, sau mỗi phiên hòa giải mà các vấn đề vẫn chưa được giải quyết, vụ án ly hôn có thể tiếp tục vào giai đoạn kiện cáo ly hôn.Câu hỏi: Ý nghĩa của hòa giải trong ly hôn?Trả lời: Hòa giải trong ly hôn có ý nghĩa quan trọng trong việc thử tìm một giải pháp thỏa đáng cho cả hai bên mà không cần phải thông qua một phiên tòa ly hôn. Ý nghĩa của hòa giải bao gồm:Tiết kiệm thời gian và tiền bạc: Hòa giải có thể giúp tránh mất nhiều thời gian và tiền bạc so với việc tham gia vào các phiên tòa ly hôn kéo dài.Giữ tinh thần hòa thuận: Hòa giải có thể giúp cặp vợ chồng duy trì một tinh thần hòa thuận và giải quyết các vấn đề một cách xây dựng hơn.Tự quyết định: Hòa giải cho phép cặp vợ chồng tự quyết định về tương lai và tài sản của họ, thay vì để tòa án quyết định thay họ.Câu hỏi: Hòa giải ly hôn ở cơ sở là gì?Trả lời: Hòa giải ly hôn ở cơ sở là một quá trình hòa giải diễn ra tại cơ sở của cơ quan, tổ chức, hoặc tổ chức xã hội nào đó, thay vì tại tòa án. Các tổ chức phi chính phủ, quan chức tôn giáo, và các tổ chức xã hội có thể tham gia vào quá trình hòa giải này để giúp cặp vợ chồng đạt được sự thỏa thuận về việc ly hôn hoặc các vấn đề liên quan đến ly hôn.Câu hỏi: Thuận tình ly hôn không cần hòa giải là gì?Trả lời: Thuận tình ly hôn không cần hòa giải nghĩa là cặp vợ chồng đã đạt được sự thỏa thuận về việc ly hôn một cách tự nguyện và không cần phải tham gia vào quá trình hòa giải hoặc tòa án. Trong trường hợp này, các bên thường sẽ tự thỏa thuận về việc ly hôn, quyền nuôi dưỡng con cái, phân chia tài sản, và các vấn đề khác, và sau đó đệ trình các thỏa thuận này lên tòa án để được chấp thuận.

Phạm Diễm Thư
623 ngày trước
Theo dõi
Trong quá trình tố tụng hình sự, việc thay đổi người tiến hành tố tụng là một khía cạnh quan trọng nhằm đảm bảo tính vô tư và công bằng. Nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên tham gia vào vụ việc. Chúng ta hãy cùng Thủ tục pháp luật xem xét quyền của các chủ thể nào được đề xuất thay đổi người tiến hành tố tụng và tại sao việc này cần được xem xét cẩn thận.Tại sao cần xem xét việc thay đổi người tiến hành tố tụng? Điều này liên quan chặt chẽ đến sự đảm bảo tính vô tư và công bằng trong quá trình thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ.Quy định pháp luật tố tụng quy định rằng người tiến hành tố tụng phải có khả năng duy trì tính vô tư và không thiên vị trong quá trình thực hiện công việc của họ. Điều này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng quyền lợi của tất cả các bên tham gia vào vụ việc đều được đối xử công bằng.Có một số tình huống cụ thể mà người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi. Đầu tiên, nếu họ có mối quan hệ gần gũi với bất kỳ bên nào trong vụ việc đó, như là đương sự, người đại diện, hoặc người thân thích của đương sự, việc này có thể dẫn đến thiên vị và không đảm bảo công bằng trong quy trình tố tụng.Thứ hai, nếu họ đã tham gia tố tụng trong vụ việc với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, làm chứng, người giám định hoặc người phiên dịch, họ cũng cần xem xét việc từ chối hoặc thay đổi để đảm bảo không xảy ra xung đột quyền lợi hoặc độc quyền thông tin trong tố tụng.Cuối cùng, trong trường hợp có căn cứ rõ ràng cho việc họ có thể không vô tư trong khi thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn, điều này cũng là lý do để xem xét thay đổi người tiến hành tố tụng. Tính vô tư và công bằng là nguyên tắc cốt lõi của quá trình tố tụng, và việc đảm bảo người tiến hành tố tụng tuân thủ nguyên tắc này là quan trọng để đảm bảo công lý và hợp pháp trong hệ thống pháp luật.Chủ thể có quyền đề nghị thay đổi người có thẩm quyền tiến hành tố tụngQuá trình thay đổi người có thẩm quyền thực hiện tố tụng có thể xảy ra khi chính họ từ chối hoặc khi họ bị thay đổi theo đề xuất của những người được Bộ Luật Tố tụng Hình sự quy định có quyền đề nghị thay đổi. Trong trường hợp người có thẩm quyền thực hiện tố tụng cần từ chối hoặc có lý do rõ ràng khác để không tiến hành tố tụng, nhưng họ không tự từ chối, thì những người sau đây có quyền đề xuất thay đổi người có thẩm quyền thực hiện tố tụng:1.Kiểm sát viênĐây là chức vụ duy nhất trong số những người có thẩm quyền thực hiện tố tụng (bao gồm Điều tra viên, Cán bộ điều tra, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thư ký Tòa án) có quyền đề xuất thay đổi người có thẩm quyền thực hiện tố tụng. Quy định này phát sinh từ chức năng của Kiểm sát viên trong việc đảm bảo tuân thủ pháp luật trong tố tụng hình sự. Trong các trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ Luật Tố tụng Hình sự năm 2015, nơi quy định các trường hợp phải từ chối hoặc thay đổi người có thẩm quyền thực hiện tố tụng khi họ đồng thời có vai trò như bị hại, đương sự, người đại diện, người thân của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo; đã tham gia dưới tư cách người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án và có lý do rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không đảm bảo sự vô tư khi thực hiện nhiệm vụ, Kiểm sát viên có quyền đề xuất Thủ trưởng Cơ quan Điều tra thay đổi Điều tra viên hoặc cán bộ điều tra; đề xuất Chánh án thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm, hoặc Thư ký Tòa án.2. Người bị tạm giữ, bị can, bị cáo, bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sự và người đại diện của họBộ Luật Tố tụng Hình sự quy định quyền của các chủ thể trên để đề xuất thay đổi người có thẩm quyền thực hiện tố tụng là để đảm bảo bảo vệ quyền và lợi ích của họ trong quá trình giải quyết vụ án hình sự. Họ muốn đảm bảo rằng quá trình xét xử của họ là công bằng và bình đẳng. Vì vậy, trước khi phiên tòa xét xử diễn ra, họ có quyền đề xuất thay đổi người thực hiện tố tụng nếu trong số các người thực hiện tố tụng, họ thấy không có sự vô tư, có quan hệ với các đương sự khác hoặc đã tham gia với một số vai trò tố tụng khác. Khi đó, họ có quyền yêu cầu thay đổi người thực hiện tố tụng mới.3. Người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của bị hại, nguyên đơn dân sự, bị đơn dân sựQuyền đề xuất thay đổi người có thẩm quyền thực hiện tố tụng có thể được thực hiện vào bất kỳ thời điểm nào trong quá trình tố tụng hình sự, cho đến khi đại diện của Viện kiểm sát công bố bản cáo trạng (trong phiên tòa sơ thẩm) hoặc khi phiên tòa xét xử bắt đầu (trong phiên tòa phúc thẩm).Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng Theo Điều 52 của Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, đặt ra các quy định cụ thể về việc thay đổi Thẩm phán và Hội thẩm trong quá trình xét xử vụ án. Các thời điểm cụ thể được quy định như sau:Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Trong trường hợp Thẩm phán là Chánh án Tòa án, quyết định thay đổi do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định trước khi bắt đầu xét hỏi bằng cách biểu quyết tại phòng nghị án. Khi xem xét thay đổi thành viên nào, các thành viên của Hội đồng xét xử được phép trình bày ý kiến của họ, và quyết định được đưa ra dựa trên đa số phiếu biểu quyết.Trong trường hợp cần phải thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm tại phiên tòa, Hội đồng xét xử có thể ra quyết định hoãn phiên tòa.Như vậy, Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 cho phép bị cáo yêu cầu thay đổi thành viên của Hội thẩm trước hoặc trong phiên xét xử. Nếu yêu cầu được đưa ra trong phiên tòa, quyết định về việc thay đổi thành viên sẽ dựa trên sự biểu quyết của Hội đồng xét xử, và nếu cần thiết, phiên tòa có thể được hoãn lại để thực hiện thay đổi này. Điều này bảo đảm quyền của bị cáo được đối xử công bằng và bình đẳng trong quá trình xét xử vụ án hình sự.Kết luậnViệc quyền đề xuất thay đổi người tiến hành tố tụng là một phần quan trọng của hệ thống tố tụng hình sự để đảm bảo công bằng và tính vô tư trong quy trình tố tụng. Các chủ thể như bị cáo, người bảo vệ quyền của bị hại, và người bị tạm giữ cần có quyền yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng nếu họ thấy có các yếu tố gây thiên vị hoặc không đảm bảo công bằng. Điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng hệ thống pháp luật hoạt động một cách công bằng và bảo vệ quyền của tất cả mọi người.

Trần Tuệ Tâm
624 ngày trước
Theo dõi
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng

Nguyễn Phương Thảo
626 ngày trước
Theo dõi
Án phí là một khoản bắt buộc phải được đóng cho ngân sách Nhà nước, nhằm đền bù một phần các chi phí tố tụng mà Nhà nước phải chi trả để xử lý vụ án theo yêu cầu của các bên liên quan. Ngoài án phí, đương sự khi khởi kiện còn phải thanh toán một khoản tiền tạm ứng án phí cho tòa án sơ thẩm và tòa án phúc thẩm.1. Tạm ứng án phí là gì?Theo Điều 143 của Bộ luật Tố tụng dân sự 2015, tiền tạm ứng án phí chia thành hai phần: tiền tạm ứng án phí sơ thẩm và tiền tạm ứng án phí phúc thẩm.Tương tự, Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14 cũng quy định về tạm ứng án phí và tạm ứng lệ phí Tòa án. Số tiền này gồm tạm ứng án phí sơ thẩm và tạm ứng án phí phúc thẩm.Tạm ứng lệ phí giải quyết việc dân sự bao gồm tạm ứng lệ phí sơ thẩm và tạm ứng lệ phí phúc thẩm, đối với những trường hợp mà quyết định của Tòa án cấp sơ thẩm được kháng cáo theo quy định của Bộ luật tố tụng dân sự.2. Khi nào được hoàn lại tiền tạm ứng án phí?Dựa theo Điều 144 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, việc xử lý tiền tạm ứng án phí và tiền tạm ứng lệ phí trong quá trình tố tụng dân sự được thực hiện như sau:– Toàn bộ số án phí và lệ phí thu được phải được nộp đầy đủ và đúng thời hạn vào ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước.– Số tiền tạm ứng án phí và tạm ứng lệ phí sẽ được nộp cho cơ quan thi hành án có thẩm quyền, sau đó gửi vào tài khoản tạm giữ tại kho bạc nhà nước. Số tiền này sẽ được rút ra để thực hiện thi hành án theo quyết định của Tòa án.– Người đã nộp tiền tạm ứng án phí và tiền tạm ứng lệ phí phải chịu án phí và lệ phí. Khi bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật, số tiền tạm ứng đã thu được sẽ được nộp vào ngân sách nhà nước.– Trong trường hợp người đã nộp tiền tạm ứng án phí và tiền tạm ứng lệ phí được hoàn trả một phần hoặc toàn bộ theo quyết định của Tòa án, cơ quan thi hành án đã thu tiền tạm ứng án phí và tiền tạm ứng lệ phí sẽ tiến hành thủ tục trả lại số tiền này cho họ.– Nếu việc giải quyết vụ việc dân sự bị tạm đình chỉ, thì số tiền tạm ứng án phí và tiền tạm ứng lệ phí đã nộp sẽ được xử lý lại khi vụ việc được tiếp tục giải quyết.Tóm lại, tiền tạm ứng án phí được nộp vào ngân sách nhà nước tạm thời để đảm bảo quá trình tố tụng diễn ra. Sau khi có quyết định của Tòa án, đương sự sẽ được hoàn lại số tiền tạm ứng.4. Mức tạm ứng án phí tại tòa án hiện nay là bao nhiêu?Cụ thể, tại Điều 7 Nghị quyết 326/2016/UBTVQH14, mức tạm ứng án phí và tạm ứng lệ phí của Tòa án được quy định như sau:– Mức tạm ứng án phí dân sự phúc thẩm trong vụ án hình sự bằng mức tạm ứng án phí dân sự phúc thẩm.– Mức tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm trong vụ án dân sự, khi không có giá trị ngạch, bằng mức án phí dân sự sơ thẩm không có giá trị ngạch. Trong trường hợp vụ án dân sự có giá trị ngạch, mức tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm sẽ bằng 50% mức án phí dân sự sơ thẩm có giá trị ngạch mà Tòa án dự tính theo giá trị của tài sản có tranh chấp do đương sự yêu cầu giải quyết. Tuy nhiên, mức này tối thiểu không thấp hơn mức án phí dân sự sơ thẩm trong vụ án dân sự không có giá trị ngạch.– Mức tạm ứng án phí dân sự phúc thẩm trong vụ án dân sự bằng mức án phí dân sự phúc thẩm.Như vậy, tiền tạm ứng án phí được nộp tạm thời vào ngân sách nhà nước. Sau khi có bản án hoặc quyết định của Tòa án đối với vụ việc, đương sự có thể được hoàn lại một phần hoặc toàn bộ số tiền tạm ứng.Kết luận Đương sự trong vụ án dân sự sẽ được hoàn lại tiền tạm ứng án phí sau khi quyết định của Tòa án có hiệu lực hoặc khi vụ việc bị tạm đình chỉ và sau đó được tiếp tục giải quyết. Quy định này đảm bảo tính công bằng và đảm bảo rằng đương sự không phải gánh chịu nhiều khoản phí không cần thiết trong quá trình tố tụng dân sự. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến tạm ứng án phí, lệ phí, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.
Bài viết được xem nhiều nhất
(mới)Những mẫu bản kiểm điểm đảng viên dành cho cán bộ, giáo viên, sinh viên,.. luôn được bạn đọc chú ý. Đây là thời điểm để mọi người nhìn nhận lại những gì mình đã và chưa làm được. Qua đó cho mình thêm động lực để phấn đấu hơn nữa. Hãy cùng nhau theo dõi ngay trong bài viết mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân của Legalzone - hệ thống thủ tục pháp luậtMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân Bản kiểm điểm Đảng viên sẽ gồm có các phần chính sau:Ưu điểm, kết quả đạt được về tư tưởng chính trị;Phẩm chất đạo đức, lối sống;Y thức tổ chức kỷ luật;Tác phong, lề lối làm việc;Về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao;Về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm.Cụ thể: Hạn chế, khuyết điểm đảng viên về tư tưởng chính trị; phẩm chất đạo đức, lối sống; ý thức tổ chức kỷ luật; tác phong, lề lối làm việc; về thực hiện chức trách, nhiệm vụ được giao.Hạn chế khuyết điểm đảng viên về việc thực hiện cam kết tu dưỡng, rèn luyện, phấn đấu hằng năm và nguyên nhân của hạn chế, khuyết điểm.Kết quả khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên đã được cấp có thẩm quyền kết luận hoặc được chỉ ra ở các kỳ kiểm điểm trước.Tại phần này cần kiểm điểm rõ:Từng ưu khuyết điểm đảng viên (đã được khắc phục; đang khắc phục, mức độ khắc phục; chưa được khắc phục)Những khó khăn, vướng mắc (nếu có)Trách nhiệm của cá nhân.Giải trình, nhận xét ưu khuyết điểm của đảng viên những vấn đề được gợi ý kiểm điểm (nếu có).Giải trình từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm, nêu nguyên nhân.Xác định trách nhiệm của cá nhân đối với từng vấn đề được gợi ý kiểm điểm.Làm rõ trách nhiệm của cá nhân đối với những ưu điểm khuyết điểm của đảng viên (nếu có).Phương hướng, biện pháp khắc phục những ưu khuyết điểm của đảng viên. Tự nhận mức xếp loại chất lượng.Legalzone cung cấp cho bạn đọc 02 mẫu bản tự kiểm kiểm cá nhân tham khảo sau đây:Mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhânBẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ………………… Sinh ngày: …………………………………Ngày vào Đảng: ……………… Chính thức ngày ………………………… Chức vụ Đảng: …………………………………………………………..Chức vụ chính quyền(đoàn thể): ………………………………………….Đơn vị công tác: ………………………………………………………Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: ………………………………………..I. Ưu điểm, kết quả công tác 1. Về tư tưởng chính trị– Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.– Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.– Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.– Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp…– Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động“Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, cuộc vận động “Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo” của bản thân.Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.2. Về phẩm chất đạo đức, lối sống.– Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.- Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành. Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.- Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.– Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ.- Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.3. Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:– Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.– Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao. – Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.– Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao. -Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.4. Về tổ chức kỷ luật:– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức.- Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ……– Bản thân tôi luôn thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng và đóng đảng phí theo quy định.- Tham gia đầy đủ các buổi sinh hoạt chi bộ, quán triệt sâu sắc các chủ trương, nghị quyết của Đảng, Nhà nước và ngành đề ra.– Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.– Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú- Ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.– Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.II. Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân– Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao– Đôi khi còn chưa linh hoạt, trong giải quyết công việc với đồng nghiệp, với học sinh– Tuy có ý thức trong công tác tự phê bình và phê bình trong sinh hoạt nhưng vẫn còn chưa mạnh dạn.– Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp– Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn mang tính cả nểIII. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém– Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.– Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị,chuyên môn nghiệp vụ, mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.– Tiếp tục đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống, luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, tránh tư tưởng nể nang, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:– Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.– Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giaoXem thêm: Thủ tục thành lập trung tâm ngoại ngữ tại Hà NộiLink dowload các biểu mẫu miễn phíBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂNBẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁ NHÂN 2BẢN TỰ NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CÁN BỘTải ngay mẫu Bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân tại phần ảnh tại bài viết hoặc tại phần bình luận của bài viết bạn nhé IV. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ.Người viết bản kiểm điểmMẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân số 2ĐẢNG BỘ XÃ .......CHI BỘ TRƯỜNG .........***ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM ........, ngày...tháng...năm 2019BẢN KIỂM ĐIỂM CÁ NHÂNHọ và tên: ............. .............. Sinh ngày: ........... ................ ........... ............Ngày vào Đảng: ............... .............. Chính thức ngày .............. .............. Chức vụ Đảng: ........... ............ ............... .............. ................ ................. Chức vụ chính quyền(đoàn thể): .............. ................. .................. ............ Đơn vị công tác: ............ ............... ................ ................... ................. Hiện đang sinh hoạt tại chi bộ: .................... .................... .................... Ưu điểm, kết quả công tácVề tư tưởng chính trị- Là một Đảng viên Đảng Cộng sản Việt Nam, tôi luôn kiên định đối với đường lối của Đảng, mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội; Trung thành với chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.- Chấp hành nghiêm túc quan điểm, đường lối, nghị quyết của Đảng, chính sách và pháp luật của Nhà nước. Kiên quyết đấu tranh chống lại các biểu hiện tiêu cực để bảo vệ quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và Nhà nước.- Luôn có ý thức tuyên truyền, vận động người thân, gia đình và quần chúng nhân dân thực hiện tốt các chủ trương, chính sách pháp luật của Đảng và Nhà nước.- Xác định ý thức tích cực, tự giác tự học, tự nâng cao kiến thức về lý luận chính trị và chuyên môn nghiệp vụ và năng lực công tác qua các lớp tập huấn, các lớp bồi dưỡng, nghiên cứu tài liệu, tham khảo đồng nghiệp...- Bản thân tôi đã xây dựng kế hoạch nghiên cứu, học tập, phấn đấu, rèn luyện nâng cao đạo đức cách mạng thực hiện cuộc vận động "Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh", cuộc vận động "Mỗi thầy giáo, cô giáo là tấm gương về đạo đức, tự học và sáng tạo" của bản thân. Trong quá trình công tác, bản thân luôn nỗ lực phấn đấu, khắc phục khó khăn hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao.Về phẩm chất đạo đức, lối sống.- Bản thân tôi luôn có ý thức thực hành tiết kiệm, đấu tranh phòng, chống lãng phí, tham nhũng, quan liêu.Đồng thời kiên quyết đấu tranh chống tham nhũng và các biểu hiện tiêu cực khác trong ngành.Luôn có ý thức giữ gìn tư cách, đạo đức tính tiên phong của người đảng viên trong tác chuyên môn.Không vi phạm tiêu chuẩn đảng viên và những điều Đảng viên không được làm theo quy định số 19-QĐ/TW ngày 03/01/2002 của Bộ Chính trị.- Bản thân tôi luôn thực hiện tự phê bình và phê bình trung thực và thẳng thắn, giữ gìn đoàn kết trong Đảng trên cơ sở cương lĩnh và điều lệ Đảng, phát huy quyền làm chủ và thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ trong hoạt động chỉ đạo chuyên môn và luôn luôn xây dựng tốt khối đoàn kết nội bộ. Trong cuộc sống thường ngày sinh hoạt với địa phương, tôi đã thực hiện tốt quy chế dân chủ ở cơ sở, liên hệ chặt chẽ với nhân dân, tôn trọng và phát huy quyền làm chủ của nhân dân, được nhân dân nơi cư trú tin tưởng, tham gia tích cực mọi hoạt động ở nới cư trú.Về thực hiện chức trách nhiệm vụ được giao:- Bản thân luôn thực hiện đúng qui chế chuyên môn, đảm bảo tính khoa học.- Làm việc có trách nhiệm cao, cố gắng hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ được giao- Luôn có tinh thần tìm tòi, học hỏi để nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ.- Luôn phối kết hợp tốt với các đồng nghiệp, với các tổ chức đoàn thể trong nhà trường để cùng nhau hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao-Trong công tác xây dựng Đảng, đoàn thể tôi luôn có ý thức tuyên truyền, tham gia xây dựng chi bộ, các đoàn thể trong cơ quan trong sạch, vững mạnh.>>Tham khảo bài viết: Bộ luật Dân sự 2015: Điểm nổi bật và ý nghĩa trong bối cảnh pháp luật hiện đạiVề tổ chức kỷ luật:- Bản thân tôi luôn thực hiện tốt nguyên tắc tập trung dân chủ, có ý thức tổ chức kỉ luật cao, chấp hành sự phân công điều động, luân chuyển của tổ chức. Bản thân luôn vận động gia đình chấp hành nghiêm túc chỉ thị, nghị quyết của Đảng, các luật và nghị định của Nhà nước về phòng chống ma tuý, chống tiêu cực ......- Tham gia đầy đủ các buổi hội họp, học nghị quyết do chi bộ và Đảng bộ tổ chức; đóng Đảng phí đầy đủ, kịp thời.- Thực hiện tốt quy chế, nội quy của tổ chức Đảng cũng như của cơ quan đơn vị, có tinh thần gương mẫu chấp hành và lãnh đạo thực hiện tốt quy chế, quy định, nội quy của cơ quan, đơn vị và nơi cư trú; ý thức lắng nghe, tiếp thu và tự sửa chữa khuyết điểm sau tự phê bình và phê bình, thực hiện tốt chế độ sinh hoạt Đảng.- Luôn có thái độ cầu thị trong việc nhận và sửa chữa khắc phục khuyết điểm.- Thường xuyên giữ mối liên hệ với chi uỷ, Đảng uỷ cơ sở; có tinh thần tham gia xây dựng tổ chức Đảng, chính quyền.- Luôn có trách nhiệm cao với công việc được giao; thái độ phục vụ nhân dân tốt; có ý thức đấu tranh với những biểu hiện quan liêu, tham nhũng, hách dịch, gây phiền hà nhân dân.Khuyết điểm, hạn chế và nguyên nhân- Chỉ đạo hoạt động chuyên môn của nhà trường và thực hiện nhiệm vụ chuyên môn giảng dạy kết quả chưa cao. - Chưa dành thời gian thích hợp để nghiên cứu, tìm hiểu sâu về Cương lĩnh, Điều lệ, Nghị quyết, quy định của Đảng; pháp luật, chính sách của Nhà nước.- Trách nhiệm cá nhân trong việc phối kết hợp với các đoàn thể khác trong trường có lúc chưa đạt hiệu quả cao nhất.- Đôi lúc chưa chủ động trong tổ chức thực hiện một số hoạt động. Trong công việc đôi lúc còn chưa mạnh dạn, thẳng thắn góp ý cho đồng nghiệp- Chưa cương quyết trong xử lí vi phạm, làm việc còn nể nang tình cảm trong công tác phê bình và tự phê bình.III. Phương hướng và biện pháp khắc phục, sửa chữa yếu kém- Tuyệt đối chấp hành các chủ trương đường lối của Đảng, chính sách pháp luật của Nhà nước.- Thực hiện nghiêm túc quy chế dân chủ trong Đảng và cơ quan.- Không ngừng tu dưỡng đạo đức, tự học tập để nâng cao trình độ lý luận chính trị, chuyên môn nghiệp vụ- Mạnh dạn hơn nữa trong việc tham mưu đề xuất các giải pháp nhằm làm tốt hơn công tác quản lý, nhiệm vụ chính trị được giao.- Đấu tranh ngăn chặn, đẩy lùi tình trạng suy thoái về tư tưởng chính trị, đạo đức, lối sống- Luôn có ý thức tự phê bình và phê bình, nâng cao vai trò tiên phong của người đảng viên.Biện pháp khắc phục:- Trong thời gian tới sẽ phát huy những ưu điểm, khắc phục những khuyết điểm trên để bản thân được hoàn thiện hơn.- Tích cực học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh bằng những hành động và việc làm cụ thể trong thực hiện công việc và nhiệm vụ được giao. Tự nhận mức xếp loại chất lượng Đảng viên, cán bộ, công chức:Mức 2: Đảng viên hoàn thành tốt nhiệm vụ. NGƯỜI TỰ KIỂM ĐIỂM(Ký, ghi họ tên) ĐÁNH GIÁ PHÂN LOẠI CHẤT LƯỢNG ĐẢNG VIÊNNhận xét, đánh giá của chi ủy:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ...............Chi bộ phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ..........................., ngày...tháng...năm....T.M CHI ỦYBí thưĐảng ủy (chi ủy cơ sở) phân loại chất lượng:........... ............ ............. ................ .............. .................. ................ ................................., ngày...tháng...năm... T.M ĐẢNG ỦYTrên đây là một số thông tin về mẫu bản tự nhận xét ưu khuyết điểm cá nhân bạn đọc tham khảo. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ. Hoặc bạn có thể tra cứu các thủ tục qua trang Thủ tục pháp luật của chúng tôi.
Khi nào người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi ?Quy định về việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được xác định trong các trường hợp sau đây:Người tiến hành tố tụng là người cùng là bị hại, đương sự, người đại diện, người thân thích của bị hại, đương sự hoặc của bị can, bị cáo: Trong tình huống này, người tiến hành tố tụng cần từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi để đảm bảo tính công bằng và tránh xung đột lợi ích.Người tiến hành tố tụng đã tham gia với tư cách là người bào chữa, người làm chứng, người giám định, người định giá tài sản, người phiên dịch, người dịch thuật trong vụ án đó: Nếu người tiến hành tố tụng đã có sự tham gia khác trong vụ án, quy định này yêu cầu họ từ chối hoặc bị thay đổi để tránh xung đột và đảm bảo tính khách quan.Có căn cứ rõ ràng khác để cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ: Nếu có bất kỳ căn cứ nào cho việc người tiến hành tố tụng có thể không thực hiện nhiệm vụ một cách vô tư và công bằng, họ cũng cần từ chối hoặc bị thay đổi.Quy định này nhằm đảm bảo tính khách quan và công bằng trong quá trình tố tụng dân sự.(Điều 49, 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Người tiến hành tố tụng dân sự có vai trò gì?Người tiến hành tố tụng dân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính công bằng và công lý trong hệ thống pháp luật. Trách nhiệm của họ được quy định trong Điều 13 của Bộ luật Tố tụng dân sự và bao gồm các điểm sau:Tôn trọng nhân dân và chịu sự giám sát của nhân dân: Người tiến hành tố tụng phải đảm bảo tính tôn trọng và công bằng đối với tất cả các cá nhân, không phân biệt địa vị xã hội hay tài sản, và phải chấp nhận sự giám sát của nhân dân đối với hoạt động của họ.Chịu trách nhiệm trước pháp luật về việc thực hiện nhiệm vụ, quyền hạn của mình: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định của pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thực hiện nhiệm vụ và quyền hạn của họ. Trong trường hợp vi phạm pháp luật, họ có thể bị xử lý kỷ luật hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự.Giữ bí mật nhà nước, bí mật công tác, và bí mật đời tư của các đương sự: Người tiến hành tố tụng phải tuân thủ quy định về bảo mật thông tin nhà nước, công tác, và đời tư của các đương sự theo quy định của pháp luật.Bồi thường thiệt hại nếu có hành vi trái pháp luật gây thiệt hại cho cá nhân, cơ quan, tổ chức: Trường hợp người tiến hành tố tụng dân sự có hành vi vi phạm pháp luật và gây thiệt hại cho người khác, họ phải bồi thường cho người bị thiệt hại và có trách nhiệm bồi hoàn cho Toà án theo quy định của pháp luật.Những trách nhiệm này nhằm đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong hệ thống pháp luật công bằng và công lý.(Điều 13 Bộ luật Tố tụng dân sự)Thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng dân sựQuá trình thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự trong hệ thống pháp luật được quy định cụ thể bởi Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015 và bao gồm các quy định sau:Trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự: Người tiến hành tố tụng phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia tố tụng với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ việc đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Trường hợp thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân: Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ cùng trong một Hội đồng xét xử và là người thân thích với nhau; trong trường hợp này, chỉ có một người được tiến hành tố tụng.Họ đã tham gia giải quyết theo thủ tục sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm hoặc tái thẩm vụ việc dân sự đó và đã ra bản án sơ thẩm, bản án, quyết định phúc thẩm, quyết định giám đốc thẩm hoặc tái thẩm, quyết định giải quyết việc dân sự, quyết định đình chỉ giải quyết vụ việc, quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự, trừ trường hợp là thành viên của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao, Ủy ban Thẩm phán Tòa án nhân dân cấp cao thì vẫn được tham gia giải quyết vụ việc đó theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm.Trường hợp thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các tình huống sau đây:Thuộc một trong những trường hợp chung thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự.Họ đã là người tiến hành tố tụng trong vụ việc đó với tư cách là Thẩm phán, Hội thẩm nhân dân, Thẩm tra viên, Thư ký Tòa án, Kiểm sát viên, Kiểm tra viên.Là người thân thích với một trong những người tiến hành tố tụng khác trong vụ việc đó.(Điều 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Ai có thẩm quyền thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Trong quá trình tố tụng, việc thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự được quy định cụ thể về thẩm quyền của các cơ quan và tổ chức như sau:Thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra: Điều tra viên và Cán bộ điều tra phải từ chối tiến hành tố tụng hoặc bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Trường hợp quy định tại Điều 49 của Bộ luật Tố tụng hình sự.Đã tiến hành tố tụng trong vụ án đó với tư cách là Kiểm sát viên, Kiểm tra viên, Thẩm phán, Hội thẩm, Thẩm tra viên hoặc Thư ký Tòa án.Quyết định thay đổi Điều tra viên, Cán bộ điều tra do Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra quyết định.Thay đổi Kiểm sát viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Kiểm sát viên trước khi mở phiên tòa do Viện trưởng hoặc Phó Viện trưởng Viện kiểm sát cùng cấp được phân công giải quyết vụ án quyết định. Kiểm sát viên bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát thì do Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên trực tiếp quyết định.Thay đổi Thẩm phán, Hội thẩm: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thẩm phán, Hội thẩm trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Thẩm phán bị thay đổi là Chánh án Tòa án thì do Chánh án Tòa án trên một cấp quyết định.Thay đổi Thư ký Tòa án, Thẩm tra viên: Việc thay đổi người tiến hành tố tụng là Thư ký Tòa án trước khi mở phiên tòa do Chánh án hoặc Phó Chánh án Tòa án được phân công giải quyết vụ án quyết định. Việc thay đổi Thư ký Tòa án tại phiên tòa do Hội đồng xét xử quyết định.(Điều 51, 52, 53, 54 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015)Câu hỏi thường gặpAi được coi là người tiến hành tố tụng?Người tiến hành tố tụng dân sự là cá nhân hoặc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ và quyền hạn liên quan đến việc giải quyết vụ việc dân sự, thi hành án dân sự, hoặc kiểm sát việc tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Phải là công chức mới có thể trở thành người tiến hành tố tụng hay không?Phần lớn người tiến hành tố tụng là các công chức nhà nước. Tuy nhiên, hội thẩm nhân dân có thể không phải là công chức nhà nước. Các công chức này đại diện cho các cơ quan thực hiện nhiệm vụ giải quyết vụ việc dân sự và đảm bảo tính công bằng trong quá trình tố tụng.Nhiệm vụ và quyền hạn của thẩm tra viên là gì?Thẩm tra viên có các nhiệm vụ và quyền hạn sau đây:Thẩm tra hồ sơ vụ việc dân sự sau khi bản án hoặc quyết định của tòa án đã có hiệu lực pháp luật. Việc này thường được tiến hành theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm.Kết luận và báo cáo kết quả thẩm tra, đồng thời đề xuất phương án giải quyết vụ việc dân sự cho chánh án của tòa án.Thu thập tài liệu và chứng cứ có liên quan đến vụ việc dân sự.Hỗ trợ thẩm phán trong việc thực hiện các hoạt động tố tụng để giải quyết vụ việc dân sự.Thực hiện các nhiệm vụ khác theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự.Thông qua việc thẩm tra, thẩm tra viên đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo tính công bằng và tuân thủ luật pháp trong quá trình tố tụng dân sự.Trường hợp nào phải thay đổi người tiến hành tố tụng dân sự?Người tiến hành tố tụng dân sự phải bị thay đổi trong các trường hợp sau đây:Họ đồng thời là đương sự, người đại diện, người thân thích của đương sự.Họ đã tham gia với tư cách là người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự, người làm chứng, người giám định, người phiên dịch trong cùng vụ án đó.Có căn cứ rõ ràng cho rằng họ có thể không đảm bảo tính vô tư trong khi làm nhiệm vụ.Thời điểm thay đổi người tiến hành tố tụng ?Thẩm quyền và thủ tục thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra ở hai thời điểm chính:Trước phiên tòa: Thay đổi người tiến hành tố tụng thường được quyết định và thực hiện trước khi diễn ra phiên tòa.Tại phiên tòa: Có trường hợp việc thay đổi người tiến hành tố tụng diễn ra tại phiên tòa do các vấn đề mới nảy sinh hoặc yêu cầu của các bên tham gia vụ án.Viện trưởng Viện kiểm sát bị thay đổi thì ai có quyền quyết định ?Nếu người bị thay đổi là Viện trưởng Viện kiểm sát, thì quyền quyết định việc thay đổi này thuộc về Viện trưởng Viện kiểm sát cấp trên, người đứng đầu cấp trên của Viện kiểm sát bị thay đổi. Việc này đảm bảo tính độc lập và công bằng trong việc xem xét và thực hiện thay đổi người tiến hành tố tụng

[MỚI]Địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệpTừ 2021, tên địa điểm kinh doanh phải bao gồm cả tên doanh nghiệp. Đây là nội dung mới được Quốc hội đề cập đến tại Luật Doanh nghiệp số 59/2020/QH14. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhCụ thể, Điều 40 Luật Doanh nghiệp 2020 nêu rõ:Tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh” đối với chi nhánh, cụm từ “Văn phòng đại diện” đối với văn phòng đại diện, cụm từ “Địa điểm kinh doanh” đối với địa điểm kinh doanh.Hiện nay, Luật Doanh nghiệp năm 2014 không yêu cầu với địa điểm kinh doanh mà chỉ quy định tên chi nhánh, văn phòng đại diện phải mang tên doanh nghiệp kèm cụm từ “chi nhánh” với chi nhánh, cụm từ “văn phòng đại diện” với văn phòng đại diện. Quy định mới về tên địa điểm kinh doanhNgoài ra, Điều 41 Luật 2020 cũng có quy định cụ thể với tên chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh gồm:– Phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu;– Phải được viết hoặc gắn tại trụ sở chi nhánh, văn phòng đại diện và địa điểm kinh doanh. Trong đó, tên chi nhánh, văn phòng đại diện được in hoặc viết với khổ chữ nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu… do chi nhánh, văn phòng đại diện phát hành.Hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh* Thành phần hồ sơTheo Quyết định 1523/QĐ-BKHĐT, hồ sơ thành lập địa điểm kinh doanh bao gồm:– Thông báo lập địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp theo mẫu tại Phụ lục II-11 Nghị định 122/2020/NĐ-CP.– Đối với các doanh nghiệp đang hoạt động theo Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương chưa thực hiện bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký doanh nghiệp để được cấp đăng ký doanh nghiệp thay thế nội dung đăng ký kinh doanh trong Giấp phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương thì ngoài các giấy tờ nêu trên, doanh nghiệp phải nộp kèm theo:+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đầu tư;+ Bản sao hợp lệ Giấy chứng nhận đăng ký thuế;+ Giấy đề nghị bổ sung, cập nhật thông tin đăng ký hoạt động đối với địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp hoạt động theo giấy chứng nhận đầu tư, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.Lưu ý: Trường hợp không phải Chủ sở hữu hoặc Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp trực tiếp đến nộp hồ sơ: người được ủy quyền phải nộp văn bản uỷ quyền kèm bản sao hợp lệ một trong các giấy tờ chứng thực cá nhân:– Đối với công dân Việt Nam: Thẻ căn cước công dân hoặc Chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu Việt Nam còn hiệu lực.– Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu nước ngoài hoặc giấy tờ có giá trị thay thế còn hiệu lực.* Số lượng hồ sơ: 01 bộTrình tự thủ tục lập địa điểm kinh doanhBước 1: Nộp hồ sơCó 02 cách thức để nộp hồ sơ, cụ thể:Cách 1: Nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt địa điểm kinh doanh hoặc chi nhánh.Cách 2: Đăng ký qua mạng tại Cổng thông tin Quốc gia về đăng ký doanh nghiệp bằng chữ ký số công cộng hoặc sử dụng tài khoản đăng ký kinh doanh . Đối với Thành phố Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký qua mạng.Bước 2: Tiếp nhận và giải quyết hồ sơBước 3: Nhận kết quả* Thời hạn giải quyết: 03 ngày làm việc* Lệ phí giải quyết:– 50.000 đồng/lần đối với hồ sơ nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa Phòng Đăng ký kinh doanh.– Miễn lệ phí đối với hồ sơ đăng ký qua mạng điện tử.Trên đây là bài viết tham khảo về một số quy định mới về hộ kinh doanh từ năm 2021. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ.
KHỦNG HOẢNG TRUYỀN THÔNG - ẢNH HƯỞNG – BÀI HỌC XỬ LÝ KHỦNG HOẢNG Khủng hoảng truyền thông có thể xảy ra với các thương hiệu bất kỳ lúc nào nhất là trong thời đại mạng xã hội đang bùng nổ. Việc kiểm soát khủng hoảng cho các thương hiệu cần có những chiến lược xử lý và phương pháp giải quyết nhanh chóng. Đặc biệt để lấy lại niềm tin của khách hàng đòi hỏi doanh nghiệp phải có động thái rõ ràng và tích cực. Bởi vậy, khủng hoảng truyền thông luôn là “bóng đen” đối với các doanh nghiệp. Vậy khủng khoảng truyền thông là gì? Nó được hình thành như thế nào ? Có ảnh hưởng ra sao ?Bài viết dưới đây là một nghiên cứu bao gồm các ví dụ cụ thể, file dowload tình huống tại cuối bài, phân tích và giải pháp chi tiết về Khủng hoảng truyền thôngKhủng hoảng truyền thông là gì?Khủng hoảng truyền thông là cụm từ tiếng Việt được dịch ra từ chữ crisis. Định nghĩa chung, khủng hoảng truyền thông là những sự kiện xảy ra ngoài tầm kiểm soát của công ty khi có thông tin bất lợi về công ty hay sản phẩm. Sự bất lợi này đe dọa đến việc tiêu thụ sản phẩm hoặc làm giảm uy tín của công ty.Theo định nghĩa giáo khoa, “khủng hoảng truyền thông là bất kỳ một sự kiện ngoài ý muốn nào mang mối đe dọa nghiêm trọng đến uy tín của công ty hoặc niềm tin của các bên liên quan. Sự kiện có thể là một hành động vi phạm lòng tin, một sự thay đổi trong môi trường cạnh tranh, cáo buộc bởi các nhân viên hoặc những người khác, một nghị định đột ngột của chính phủ, lỗ hổng trong sản phẩm, hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào khác” hay nói một cách đơn giản, “khủng hoảng là bất kỳ một sự kiện nào có khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh của công ty đối với công chúng của nó”.Ba yếu tố chung cho một cuộc khủng hoảng: Mối đe dọa đối với tổ chứcYếu tố bất ngờThời gian quyết định ngắnVenette lập luận rằng “khủng hoảng là một quá trình biến đổi trong đó hệ thống cũ không còn có thể được duy trì”. Do đó, yếu tố thứ tư của khủng hoảng là sự cần thiết phải thay đổi. Nếu không cần thay đổi, sự kiện có thể được mô tả chính xác hơn là sự cố hoặc sự cố.Các loại khủng hoảng truyền thôngBất kỳ một sự việc nào cũng có mối quan hệ biện chứng giữa “nguyên nhân – kết quả”. Đúng vậy, các cuộc khủng hoảng truyền thông không tự nhiên sinh ra mà nó có thể xuất phát từ các xung đột chính, cơ bản như:Xung đột lợi ích: Một nhóm các cá nhân hoặc nhóm có mâu thuẫn với các tập đoàn về những lợi ích nhất định từ đó dẫn đến các hoạt động chống phá để mang lợi ích về phe mình. Các hoạt động chủ yếu của xung đột này là tẩy chay. Xung đột này, trên thị trường khốc liệt hiện nay thì thường xuyên xảy ra.Cạnh tranh không công bằng: Công ty hoặc tổ chức đối thủ có các động thái vượt ngoài khuôn khổ pháp luật nhằm chống phá, bôi nhọ, hạ nhục danh tiếng của công ty kia. Tuy các hoạt động này đã được giới hạn nhưng vẫn còn đó mà cụ thể là hành động bắt nạt trên mạng.“Một con sâu làm rầu nồi canh”: Một cá nhân đại diện trong công ty, tổ chức có hành vi phạm tội, gây rúng động trong cộng đồng, khiến cộng đồng mất niềm tin và quay lưng với tổ chức. Trường hợp này cũng rất hay xảy ra ví dụ như vụ việc của Agribank.Khủng hoảng liên đới: Đối tác của công ty mình bị vướng vào vòng lao lý, từ đấy có một số tin đồn thất thiệt trên mạng xã hội nhắm vào làm bôi nhọ danh tiếng công ty khi đánh đồng công ty với những việc làm sai trái của đối tác.Khủng hoảng tự sinh: Các hoạt động truyền thông, sản phẩm hay dịch vụ vô tình có những lỗi hoặc phốt dẫn đến sự bất bình và lan truyền rộng rãi. Đây là lý do thường xuyên và phổ biến trong các doanh nghiệp. Ví dụ: vụ chai nước có ruồi của công ty Tân Hiệp Phát.Khủng hoảng chồng khủng hoảng: Là khi công ty, tổ chức xử lý truyền thông không khéo, không có thái độ thành khẩn sửa chữa lỗi lầm dẫn đến sự phẫn nộ sâu sắc hơn từ cộng đồng. Khủng hoảng này thường xảy ra khi công ty không có một chiến lược giải quyết khủng hoảng quy củ, cẩn thận.Và kết quả của những loại xung đột cộng thêm nhiều gia vị của truyền thông đã tạo nên những cuộc khủng hoảng truyền thông. Khủng hoảng truyền thông vừa là cơ hội, cũng vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp. Căn cứ vào mức độ ảnh hưởng, tính chất của cuộc khủng hoảng, có thể chia thành các loại khủng hoảng truyền thông như sau:Khủng hoảng âm ỉLà những khủng hoảng hay vấn đề một nhóm người đã có với công ty, tổ chức nhưng những vấn đề này quá nhỏ hoặc nó chưa đủ sức lan truyền rộng ra cộng đồng. Nhưng càng về lâu về dài, những vấn đề lớn dần và phát sinh khủng hoảng rộng lớn. Khi khủng hoảng phát sinh, doanh nghiệp rất khó giải quyết vì sự chậm trễ trong thay đổi không mang lại giá trị tích cực đến khách hàng. Khi phát sinh các nguy cơ âm ỉ, doanh nghiệp nên có sự đánh giá suy xét từ đó chặn đứng các nguy cơ có thể có.Khủng hoảng bất chợtLà những khủng hoảng bất chợt xuất hiện mà không có cảnh báo hay dự đoán như một chai nước bị kém chất lượng hay nhân viên phạm tội, những khủng hoảng này lỗi không hoàn toàn do công ty và cách giải quyết nên là thành thật xin lỗi, giải quyết hậu quả bằng tất cả khả năng.Khủng hoảng đa kênhKhủng hoảng đa kênh (Omni-channel) chứa nhiều khả năng gây hại nhất vì nó thu hút sự chú ý của nhiều kênh truyền thông. Nếu một thương hiệu đang đối phó với một tình huống cực đoan, chẳng hạn như cáo buộc quấy rối nơi làm việc, thu hồi sản phẩm hoặc các hành vi không phù hợp tại công ty, thì nó có thể phải đón nhận phản hồi tiêu cực trên phương tiện truyền thông xã hội và trên các phương tiện truyền thông truyền thống.Chuẩn bị đối phó bằng cách có một kế hoạch quản lý khủng hoảng mạnh mẽ thường xuyên được áp dụng và cập nhật. Trong những tình huống như thế này, một phản ứng nhanh chóng và xác thực có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Đảm bảo rằng tất cả các tin nhắn được đăng không chỉ trên trang web của công ty mà còn trên bất kỳ kênh xã hội nào đang nhận được phản hồi tiêu cực. Và mặc dù tính nhất quán trong thông điệp của công ty là chìa khóa, từ ngữ nên được chau chuốt để thể hiện thái độ chân thành.Với các mức độ, phương thức khủng hoảng khác nhau như vậy, thì liệu khủng hoảng truyền thông tất cả đều là xấu, hay nó chính là một bàn đạp thể hiện sự đẳng cấp, khốn khéo của con người và là cơ hội cho các doanh nghiệp chuyển mình, vươn lên?Ảnh hưởng của khủng hoảng truyền thôngNền kinh tế phát triển càng năng động, quyền con người được đề cao, sức mạnh truyền thông ngày càng lớn, tất cả đều có 2 mặt: tích cực và tiêu cực. Khủng hoảng truyền thông là bất kì một chuyện xấu gì xảy đến với doanh nghiệp hoặc tổ chức được lan truyền rộng rãi trên mạng xã hội truyền thông, làm ảnh hưởng đến danh tiếng từ đó ảnh hưởng đến kết quả hoạt động, kinh doanh của các đối tượng bị khủng hoảng tác động đến.Khủng hoảng truyền thông thường kéo theo các cảm xúc tiêu cực không cần thiết mà hệ quả mang lại rất nặng nề:Làm lu mờ phán đoán chính xác.Tổn hại đến các đối tác của tổ chức bị khủng hoảng.Có tính lan truyền cao.Tính chính trực và danh tiếng của công ty cũng sẽ bị ảnh hưởng rõ nét phụ thuộc vào hành động của họ. Việc giải quyết kịp thời các khủng hoảng truyền thông là một bài toán khó của mọi ban ngành tổ chức. Khi gặp phải khủng hoảng, các cấp lãnh đạo, phòng ban nên có sự đối thoại nhanh chóng, rõ ràng để từ đó có thể giải quyết hiệu quả khủng hoảng, đặc biệt là khủng hoảng truyền thông xã hội. Các ngành nghề dễ bị ảnh hưởng bởi khủng hoảng có thể kể đến thương mại điện tử, mạng xã hội, ngành thời trang,..Ví dụ, Những năm vừa qua, đã không ít các thương hiệu thiết sót trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông. Như sự việc đáng tiếc của hãng Boeing để xảy ra hai vụ tai nạn nghiêm trọng đối với máy bay 737 Max 8 mới của mình, hãng phải chấp nhận mất doanh thu và thu nhập trên mỗi cổ phần đã giảm hơn 40% so với năm 2018. Hay trường hợp của Taco Bell xử trí khi nhân viên làm ảnh hưởng xấu đến thương hiệu trên Facebook…Khủng hoảng truyền thông là điều mà mọi doanh nghiệp đều không muốn xảy ra. Trong việc xử lý khủng hoảng, sẽ không có một quy trình chuẩn nào cả. Vì trong quá trình diễn ra khủng hoảng, sự việc biến đổi không ngừng. Nên cái doanh nghiệp cần chính là sự chuẩn bị. Và áp dụng linh hoạt các nguyên tắc xử lý khủng hoảng truyền thông. Sao cho phù hợp với từng tình huống, diễn biến tình hình bấy giờ.Tuy nhiên, cũng không thể nói hoàn toàn, khủng hoảng truyền thông đều có tác động xấu. Bởi lẽ, khủng hoảng cũng có thể là chất xúc tác có tác dụng kích thích tính năng động sáng tạo, huy động tối đa tiềm lực trí tuệ của con người, cộng đồng và xã hội. Chỉ cần, kịp thời đưa ra nhưng giải pháp, chiến lược phù hợp để xử lý thì tất cả có thể biến thành cơ hội hành động kêu gọi một cách thông minh, thì đương nhiên sẽ biến “nguy thành an” biến “ khó khăn thành cơ hội”. Điển hình như: KFC Xử lý khủng hoảng truyền thông tốt có thể giúp bạn biến bê bối thành một chiến lược độc đáo và thu về những phản hồi tích cực.Như vậy, thực tế đã chứng minh, có nhiều doanh nghiệp đã thật sự thất bại, điêu đứng trên bờ vực phá sản,…vì khủng khoảng truyền thông, nhưng cũng có nhiều doanh nghiệp trở mình trên đường đua một cách ngoại mục.Các giải pháp xử lý khủng hoảng truyền thông THƯỜNG THẤYNhanh chóng đánh giá vấn đề gây khủng hoảngĐiều đầu tiên khi có những dấu hiệu khủng hoảng truyền thông là lập tức chúng ta phải tiếp cận và đánh giá vấn đề trong thời gian ngắn nhất. Trong đó, đặt ra các câu hỏi là một cách hiệu quả để nhìn nhận vấn đề một cách trực quan nhất.Vấn đề này có ảnh hưởng đến uy tín và danh tiếng của tổ chức, doanh nghiệp? Nó có ảnh hưởng đến bộ máy cấp cao hay không? Mức độ nghiêm trọng của vấn đề truyền thông nằm mà doanh nghiệp bạn đang gặp phải nằm ở khoảng nào ?Phản hồi với các đối tác, khách hàngThực tế, tốc độ phản hồi khách thực sự rất quan trọng khi khủng hoảng truyền thông xảy ra. Sự im lặng và thụ động sẽ biến mọi tình huống trở nên tệ hại hơn và nhận được nhiều sự giận dữ hơn.Hãy luôn trong tư thế sẵn sàng nhận các phàn nàn từ phía các đối tác, khách hàng và phản hồi ngay lập tức. Nếu bạn chưa thể có câu trả lời ngay, hãy ước tính một khoảng thời gian về phía khách hàng để họ cảm nhận rằng chúng ta thực sự quan tâm đến vấn đề họ đang mắc phải.Có thái độ tích cực và trung thựcChúng ta không nên che giấu và không rõ ràng với truyền thông, mạng xã hội khi có khủng hoảng truyền thông xảy ra.Lên tiếng trên mạng xã hội, đưa ra thông cáo, lời xin lỗi trình bày rõ ràng vấn đề chúng ta đang mắc phải và đưa ra phương hướng giải quyết chính là phương pháp để trấn an khách hàng, đối tác đồng thời nhận được sự thông cảm của dư luận.Như CMO Will McInnes của Brandwatch từng nói: “Chiến dịch có thể sẽ sai. Các thông điệp được kiểm tra trong nhóm sẽ không hiệu quả.Nhân viên sẽ không hành động đúng. Nhưng người tiêu dùng sẽ chấp nhận lỗi lầm khi nhận được những phản hồi phù hợp.”Xây dựng quy trình bài bản đề phòng khủng hoảng truyền thôngNgười ta vẫn thường nói: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh.” Cách tốt nhất để xử lý khủng hoảng truyền thông là tiêu diệt triệt để những lối mòn có thể dẫn đến khủng hoảng truyền thông trước khi nó xảy ra. Có những cách để ngăn chặn khủng hoảng truyền thông như:Xây dựng một đội ngũ thiết kế và quản lý web chuyên nghiệp để đăng tải và cập nhập thông tin kịp thờiKiểm soát chặt chẽ những thông tin phát tán trên mạng xã hội.Cẩn thận kiểm tra tất cả những sản phẩm truyền thông (viral videos, photos…) trước khi tạo chiến dịch truyền thông.Không nên quảng cáo quá xa vời thực tế, lố lăng về chất lượng doanh nghiệp.Có rất nhiều phương pháp xử lý khủng hoảng truyền thông, sự lựa chọn phương pháp giải quyết phù hợp là rất quan trọng nó quyết định đến sự thành bại.VÍ DỤ Khủng hoảng truyền thông của United Airlines: Bài học về quản lý khủng hoảng và giữ uy tín"Mở đầu: Trong lịch sử của ngành hàng không, khủng hoảng truyền thông của United Airlines vào năm 2017 là một ví dụ điển hình về cách một sự cố có thể gây tổn hại lớn đến hình ảnh của một công ty. Bài viết này sẽ phân tích nguyên nhân, quá trình và kết quả của sự cố này, cũng như bài học quan trọng về quản lý khủng hoảng truyền thông.Nguyên nhân: Sự cố bắt đầu khi một video ghi lại cảnh một hành khách bị kéo ra khỏi máy bay của United Airlines trở nên viral trên mạng xã hội. Hành khách này đã mua vé và ngồi xuống ghế của mình, nhưng sau đó đã bị yêu cầu rời khỏi máy bay do quá tải. Khi người đàn ông này từ chối, anh ta đã bị lực lượng an ninh kéo ra khỏi máy bay một cách bạo lực.Quá trình: Sau khi video này trở nên phổ biến trên mạng xã hội, United Airlines đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ cộng đồng trực tuyến và truyền thông. Ban đầu, CEO của United Airlines đã phát hành một tuyên bố bào chữa cho hành động của nhân viên an ninh và không xin lỗi trực tiếp đến hành khách bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, sau khi gặp phản ứng tiêu cực từ cộng đồng, CEO đã phát hành một tuyên bố xin lỗi và hứa sẽ không bao giờ để sự cố tương tự xảy ra lại.Kết quả: United Airlines đã phải trả giá đắt cho khủng hoảng truyền thông này. Giá cổ phiếu của hãng đã giảm sút, và hãng đã mất đi sự tin tưởng của khách hàng. Tuy nhiên, sau khi xin lỗi và thực hiện các biện pháp cải thiện, hãng đã dần khôi phục lại uy tín của mình.Bài học: Khủng hoảng truyền thông này cho thấy sự quan trọng của việc xử lý tình huống một cách nhân văn và tôn trọng quyền lợi của khách hàng. Ngoài ra, việc phản hồi nhanh chóng và chân thành cũng rất quan trọng trong việc giảm thiểu thiệt hại cho hình ảnh của doanh nghiệp. Cuối cùng, việc xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp và đào tạo nhân viên về cách xử lý khủng hoảng truyền thông cũng rất quan trọng.Kỹ năng quan trọng trong việc xử lý khủng hoảng truyền thông: Bí quyết giữ vững uy tín doanh nghiệp - GIẢI PHÁP TƯ VẤN THỰC TẾ chỉ có tại TTPL.VNKhủng hoảng truyền thông có thể xảy ra bất ngờ và gây ra những thiệt hại lớn đối với hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp. Để đối phó hiệu quả với những tình huống khó khăn này, doanh nghiệp cần có các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả. Dưới đây là bốn chiến lược quan trọng mà mọi doanh nghiệp nên áp dụng.Xây dựng chiến lược CHI TIẾT xử lý khủng hoảng: Để đối phó với khủng hoảng truyền thông, doanh nghiệp cần có một chiến lược xử lý khủng hoảng rõ ràng. Việc này cần sự giúp sức của nhiều hệ thống, xây dựng chi tiết chiến lược là không thể thiếu.Điều này bao gồm việc xác định trước các bước cần thực hiện, lựa chọn kênh truyền thông và xác định thông điệp cần truyền đạt.Xây dựng kế hoạch seeding mạng xã hội: Seeding là việc sử dụng các tài khoản mạng xã hội để truyền đạt thông điệp của doanh nghiệp đến cộng đồng trực tuyến. Doanh nghiệp cần xây dựng một kế hoạch seeding hiệu quả để đảm bảo thông điệp của mình được truyền đạt đến đối tượng mục tiêu một cách hiệu quả.Xây dựng hệ thống báo chí và trang mạng cùng ngành: Doanh nghiệp cần xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với báo chí và trang mạng cùng ngành. Điều này giúp doanh nghiệp có thể truyền đạt thông điệp của mình đến cộng đồng một cách nhanh chóng và hiệu quả.Xây dựng một kế hoạch truyền thông khẩn cấp: Một kế hoạch truyền thông khẩn cấp giúp doanh nghiệp xác định trước các bước cần thực hiện khi xảy ra khủng hoảng. Kế hoạch này nên bao gồm việc xác định người phát ngôn, lựa chọn kênh truyền thông, và xác định thông điệp cần truyền đạt. Điều này giúp doanh nghiệp phản hồi nhanh chóng và kiểm soát tình hình.Tạo ra một đội ngũ quản lý khủng hoảng truyền thông: Đội ngũ này nên bao gồm các chuyên gia truyền thông, quan hệ công chúng và quản lý khủng hoảng. Họ sẽ chịu trách nhiệm giám sát tình hình, đưa ra quyết định và thực hiện các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông.Sử dụng các kênh truyền thông khác nhau để truyền đạt thông điệp của bạn: Trong thời đại số hóa, việc sử dụng đa kênh truyền thông là cần thiết. Doanh nghiệp nên sử dụng cả truyền thông truyền thống và truyền thông số để truyền đạt thông điệp của mình. Điều này giúp doanh nghiệp tiếp cận được nhiều đối tượng khác nhau và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả.Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông: Sau khi áp dụng các chiến lược, doanh nghiệp nên theo dõi và đánh giá hiệu quả của chúng. Điều này giúp doanh nghiệp biết được những gì đã làm đúng và những gì cần cải thiện trong tương lai.Kết luận: Khủng hoảng truyền thông là một thách thức lớn đối với mọi doanh nghiệp. Tuy nhiên, với các chiến lược xử lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả, doanh nghiệp có thể giữ vững uy tín và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.CẦN HƯỚNG DẪN CHI TIẾT XỬ LÝ, HÃY ẤN VÀO BÌNH LUẬN BÀI VIẾT NHÉTài liệu về khủng hoảng truyền thôngDưới đây là một số tài liệu cần biết về khủng hỏang truyền thông của các thương hiệu lớn và phương thức xử lý, bài học rút ra rất hữu ích: Ngày thứ 2 đen tối và cơn ác mộng của người làm truyền thông: Tải về05 ví dụ về khủng hoảng truyền thông và bài học rút ra: Tải về10 bài học điển hình về xử lý khủng hoảng truyền thông: Tải vềCơ chế lan truyền của khủng hoảng truyền thông: Tải vềDomino-s Pizza- Dội nước dập tắt khủng hoảng truyền thông, thay vì im lặng chờ chết: Tải vềKhi nhân viên làm xấu hình ảnh thương hiệu trên facebook đừng xử trí như Taco Bell: Tải vềNestle và Bài học xử lý khủng hoảng trên mạng xã hội: Tải vềSocial Listening- khủng hoảng truyền thông của Agribank ảnh hưởng như thế nào ? Tải vềSocial Listening- Vì đâu BaBy Care gặp phải khủng hoảng truyền thông: Tải về Tổng hợp các cuộc khủng hoảng truyền thông:Trên đây là các thông tin tư vấn của Legalzone về phương án quản lý doanh nghiệp hiệu quả. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và sử dụng dịch vụ.
Trong bối cảnh tài chính cá nhân ngày càng phổ biến, các tổ chức tín dụng chơi một vai trò quan trọng trong việc cung cấp tiền mặt và dịch vụ tài chính cho người dân. Trong số những tổ chức này, FE Credit là một cái tên được nhiều người biết đến, đặc biệt trong lĩnh vực đòi nợ. Họ thực hiện một loạt biện pháp để đảm bảo khách hàng tuân thủ thỏa thuận và trả nợ đúng hạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách FE Credit thực hiện quy trình đòi nợ và những điều quy định liên quan.1. Fe credit được hiểu là gì?Fe Credit bắt đầu hoạt động vào năm 2015 sau khi trước đó là một phần của VPBank, một trong những Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng. Tuy nhiên, từ năm 2015 trở đi, FE Credit đã hoạt động độc lập dưới tư cách là Công ty TNHH Tài chính FE Credit.Kể từ đó, FE Credit đã phục vụ hơn 10 triệu người dân thông qua mạng lưới gồm hơn 13,000 điểm bán hàng và hơn 17,500 nhân viên, cùng với hơn 9,000 đối tác. Chủ yếu, FE Credit chuyên cung cấp các dịch vụ tài chính tiêu dùng như vay tiền mặt, thẻ tín dụng, vay mua xe máy và vay mua điện thoại di động.Chúng ta đã quen thuộc với FE Credit qua các chương trình mua sắm trả góp 0% tại các đại lý bán hàng điện máy và xe hơi trên toàn quốc. Đây là một phương thức nhanh chóng và tiện lợi để đáp ứng nhu cầu vay tiền của những người cần tài chính gấp.2. Fe credit đòi nợ hiện nay như thế nào?Để thu hồi khoản nợ từ những người vay tiền không tuân thủ hoặc cố ý không trả nợ, nhân viên đội ngũ đòi nợ của FE Credit thực hiện các phương thức sau:Nhắn tin đòi nợ: Đây là một trong những phương thức phổ biến để đòi nợ. Ban đầu, tin nhắn từ nhân viên đòi nợ sẽ mang tính nhẹ nhàng và lịch sự, nhưng nếu không nhận được phản hồi hoặc thanh toán, tin nhắn sẽ trở nên cứng rắn. Ban đầu, sẽ có nhắn tin qua điện thoại.Liên hệ qua mạng xã hội: Trong trường hợp người vay không phản hồi tin nhắn hoặc cuộc gọi, bộ phận đòi nợ có thể thực hiện liên hệ thông qua mạng xã hội.Cuộc gọi điện thoại đòi nợ: FE Credit sử dụng nhiều số điện thoại khác nhau, do đó, khó nhận biết cuộc gọi từ họ. Một số người có thể cố gắng chặn cuộc gọi từ FE, nhưng không thể chặn được tất cả.Tăng cường áp lực: Nếu người vay tiếp tục không trả tiền, nhân viên đòi nợ sẽ tăng cường áp lực theo từng cấp độ. FE Credit có thể thậm chí đưa vụ việc ra tòa án nếu người vay không hợp tác.Liên quan đến người thân: Khách hàng sẽ cung cấp danh sách bạn bè và người thân cho FE Credit, bao gồm tên, số điện thoại và tài khoản mạng xã hội, để FE Credit nhắc nhở người vay trả nợ. Đây là một hình thức đòi nợ khiến cho cả người vay và người thân cảm thấy không thoải mái, vì nó tiết lộ thông tin cá nhân về tình trạng nợ của người vay.Vậy nếu bạn không trả hoặc cố ý không trả nợ, FE Credit sẽ thực hiện các biện pháp đòi nợ như nhắn tin, cuộc gọi điện thoại, và thậm chí làm phiền người thân. Mức độ của các biện pháp này sẽ phụ thuộc vào mức độ hợp tác của người vay.3. Quy trình fe credit đòi nợ như thế nào? Quy trình đòi nợ của FE Credit tuân theo một chuỗi bước như sau:Nhắc nhở trước hạn: Trước khi hạn trả nợ hoặc kỳ trả góp đến gần, nhân viên của FE Credit sẽ liên hệ với khách hàng. Họ sẽ thông báo địa điểm và ngày tháng thanh toán nếu khách hàng phản hồi.Liên tục nhắc nhở: Nếu khách hàng không tuân thủ thời hạn trả nợ, nhân viên sẽ tiếp tục gọi điện thoại và nhắn tin nhắc nhở. Nếu khách hàng không phản hồi hoặc ngắt kết nối, FE Credit sẽ tăng cường áp lực thông qua các cuộc gọi từ những người khác với mức độ đòi nợ tăng dần.Đòi nợ qua mạng xã hội: FE Credit sẽ tiếp tục đòi nợ trên các mạng xã hội như Facebook và Zalo nếu cuộc gọi điện thoại không đạt được. Các thông điệp có thể trở nên khó chịu và đe dọa kiện ra tòa.Liên hệ với bạn bè hoặc người thân: Trong một nỗ lực cuối cùng, FE Credit có thể liên hệ với danh sách bạn bè hoặc người thân được cung cấp bởi khách hàng. Tuy nhiên, phương pháp này thường gây xung đột và mất mát mối quan hệ.Gửi giấy báo nợ: Nếu không có sự hợp tác từ khách hàng, FE Credit sẽ gửi giấy báo nợ đến địa chỉ được ghi trong hợp đồng vay.Tố tụng tại tòa: Trong những trường hợp với số nợ lớn, FE Credit có thể đưa vụ việc ra tòa để giải quyết và đòi nợ một cách hợp pháp.Vậy, quy trình đòi nợ sẽ tăng dần theo mức độ trì hoãn trả nợ của người vay, và FE Credit sẽ áp dụng biện pháp đòi nợ tương ứng cho đến khi nợ được thanh toán hoàn toàn.4. Fe Credit đòi nợ làm phiền liên tục cần phải làm gì?Theo quy định tại Khoản 7 Điều 1 Thông tư 18/2019/TT-NHNN, các biện pháp đôn đốc và thu hồi nợ phải tuân theo nguyên tắc phù hợp với đặc thù của khách hàng, các quy định của pháp luật, và chỉ có thể được áp dụng sau khi có yêu cầu từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Bảo mật thông tin của khách hàng phải được tuân theo quy định của pháp luật. Do đó, không được áp dụng các biện pháp như sau:Đe dọa khách hàng: Không được sử dụng các biện pháp đe dọa đối với khách hàng, trong đó số lần nhắc nợ tối đa là 05 lần trong một ngày, nhưng phải tuân theo khoảng thời gian từ 7 giờ sáng đến 21 giờ tối.Thu hồi nợ đối với tổ chức, cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ: Không được áp dụng các biện pháp đòi nợ, gửi thông tin về việc thu hồi nợ của khách hàng đối với tổ chức hoặc cá nhân không có nghĩa vụ trả nợ.Căn cứ vào quy định tại Điểm g Khoản 3 Điều 102 Nghị định 15/2020/NĐ-CP, việc sử dụng thông tin số để đe dọa, quấy rối, xuyên tạc, hoặc vu khống uy tín của người khác có thể bị phạt tiền từ 10 triệu đồng đến 20 triệu đồng.Vậy nếu trong trường hợp FE Credit đòi nợ nhiều lần mà không có nghĩa vụ trả nợ từ phía khách hàng hoặc không có quan hệ gì với người vay, người bị làm phiền có thể liên hệ với doanh nghiệp viễn thông mà họ là khách hàng hoặc gửi đơn khiếu nại cho Sở Thông tin và Truyền thông địa phương để yêu cầu giải quyết.Kết luận:FE Credit là một trong những tổ chức tài chính quan trọng tại Việt Nam, và việc họ đòi nợ là một phần quan trọng của hoạt động kinh doanh của họ. Tuy nhiên, quá trình đòi nợ phải tuân theo quy định của pháp luật và phải được thực hiện một cách công bằng và đúng luật. Khách hàng cũng cần hiểu rằng trách nhiệm trong việc trả nợ là rất quan trọng, và việc hợp tác với FE Credit có thể giúp tránh được những tình huống không mong muốn.
Bảo hiểm thất nghiệp là một cơ chế quan trọng, giúp hỗ trợ người lao động trong những giai đoạn khó khăn khi họ mất việc làm. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động hiệu quả và bền vững của quỹ bảo hiểm thất nghiệp, việc xác định mức đóng cũng như hiểu rõ nguồn hình thành của quỹ này là vô cùng quan trọng. Bài viết sau đây sẽ phân tích và giải đáp những thắc mắc liên quan đến mức đóng và nguồn hình thành Quỹ bảo hiểm thất nghiệp, giúp người đọc có cái nhìn sâu rộng và đầy đủ hơn về vấn đề này.Bảo hiểm thất nghiệp là gì?Trong bối cảnh kinh tế phức tạp, bảo hiểm thất nghiệp trở thành một giải pháp hỗ trợ quan trọng, giúp giảm nhẹ gánh nặng tài chính cho người lao động.Bảo hiểm thất nghiệp là một chế độ giúp bù lại một phần thu nhập cho những người mất việc, đồng thời hỗ trợ họ trong việc đào tạo nghề và tìm kiếm cơ hội làm việc mới, dựa trên việc đóng góp vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp (theo khoản 4 Điều 3 Luật Việc làm 2013).Nhờ vào sự hỗ trợ từ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, nhiều người lao động đã tìm ra cách giải quyết vấn đề việc làm, khẳng định vị thế của mình trên thị trường lao động và đóng góp vào sự ổn định và phát triển của xã hội.Mức đóng vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp được xác định như nào?Mức đóng góp và trách nhiệm trong việc đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) được quy định cụ thể theo Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm năm 2013. Theo đó:- Mỗi người lao động cần đóng 1% từ tiền lương hàng tháng của mình.- Người sử dụng lao động cũng phải đóng 1% từ quỹ lương hàng tháng dành cho nhân viên đang tham gia BHTN.- Nhà nước cam kết hỗ trợ thêm tối đa 1% từ quỹ lương hàng tháng cho việc đóng góp BHTN, với ngân sách được đảm bảo bởi chính phủ trung ương.Tổng cộng, mức đóng góp vào Quỹ BHTN là 3%, với 1% từ người lao động, 1% từ người sử dụng lao động, và 1% từ sự hỗ trợ của nhà nước.Quỹ BHTN hình thành từ nhiều nguồn khác nhau:- Đóng góp từ người lao động, người sử dụng lao động và sự hỗ trợ từ nhà nước.- Lợi nhuận từ các hoạt động đầu tư của Quỹ BHTN.- Các nguồn thu khác theo quy định của pháp luật, bao gồm tiền lãi từ việc trễ hạn đóng góp BHTN và các khoản thu hợp pháp khác.Quỹ BHTN được sử dụng cho các mục đích sau:- Thanh toán trợ cấp thất nghiệp.- Hỗ trợ đào tạo, cập nhật kỹ năng nghề nghiệp để giữ việc làm cho người lao động.- Hỗ trợ học nghề.- Hỗ trợ tư vấn và giới thiệu việc làm.- Chi trả bảo hiểm y tế cho người nhận trợ cấp thất nghiệp.- Chi phí quản lý BHTN theo quy định của Luật bảo hiểm xã hội.- Đầu tư để bảo toàn và phát triển Quỹ.Phương thức đóng tiền vào Quỹ bảo hiểm thất nghiệp?Cách thức đóng góp vào Quỹ Bảo hiểm Thất nghiệp (BHTN) diễn ra hàng tháng theo các quy định sau:- Người sử dụng lao động cần đóng góp vào BHTN theo tỷ lệ quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 57 của Luật Việc làm 2013. Họ cũng cần trích một phần từ lương của nhân viên theo tỷ lệ quy định tại Điểm a Khoản 1 Điều 57 của cùng một luật, để đóng góp vào Quỹ BHTN.- Sự hỗ trợ từ ngân sách nhà nước cho Quỹ BHTN tuân theo nguyên tắc đảm bảo số dư quỹ hàng năm ít nhất bằng hai lần tổng chi cho các chế độ BHTN và chi phí quản lý của năm trước. Tuy nhiên, mức hỗ trợ không vượt quá 1% quỹ lương hàng tháng dành cho BHTN của những người đang tham gia. Cách thức chuyển kinh phí như sau:Vào quý IV mỗi năm, Bảo hiểm xã hội Việt Nam sẽ dựa trên dự toán thu-chi BHTN được phê duyệt để xác định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN của năm trước, tuân theo quy định tại Khoản 1 của Điều này. Số kinh phí này sẽ được gửi đến Bộ Tài chính để chuyển vào Quỹ BHTN một lần.Trong vòng 10 ngày làm việc kể từ khi nhận báo cáo quyết toán từ Bảo hiểm xã hội Việt Nam, đã được Hội đồng Quản lý Bảo hiểm xã hội Việt Nam chấp thuận, Bộ Tài chính sẽ thẩm định và quyết định kinh phí hỗ trợ cho Quỹ BHTN năm trước. Nếu kinh phí mà Bộ Tài chính đã cấp nhiều hơn số tiền cần hỗ trợ theo quy định tại Khoản 1 của Điều này, Bảo hiểm xã hội Việt Nam phải trả lại phần chênh lệch cho ngân sách nhà nước. Ngược lại, nếu số tiền cấp ít hơn, Bộ Tài chính sẽ báo cáo cấp có thẩm quyền để phê duyệt kinh phí hỗ trợ bổ sung trong năm tiếp theo.Kinh phí hỗ trợ Quỹ BHTN đều được bảo đảm bởi ngân sách trung ương, từ nguồn chi đảm bảo xã hội đã được Quốc hội quyết định.Kết luận Mức đóng góp phải được xác định một cách hợp lý để đảm bảo quỹ có đủ kinh phí hoạt động và cùng lúc đó, không tạo áp lực tài chính quá lớn lên người lao động và người sử dụng lao động. Ngoài ra, việc hình thành quỹ từ nhiều nguồn khác nhau cần được quản lý chặt chẽ và minh bạch, điều này đòi hỏi sự phối hợp mật thiết giữa các cơ quan quản lý, người sử dụng lao động, và người lao động. Một hiểu biết đầy đủ và chi tiết về các khía cạnh này sẽ giúp người lao động cảm thấy an tâm hơn với quỹ bảo hiểm thất nghiệp, thúc đẩy sự tham gia tích cực và từ đó góp phần nâng cao chất lượng an sinh xã hội. Nếu có thắc mắc khác liên quan đến bảo hiểm thất nghiệp, bạn có thể truy cập Thủ tục pháp luật để cập nhật thông tin và hướng dẫn chi tiết.
Phương pháp thực hiện việc thông báo về việc cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpCó thể thực hiện thông qua hình thức trực tiếp, online hoặc sử dụng dịch vụ bưu điện.Thành phần và số lượng của hồ sơ:Tài liệu thông báo về việc cập nhật thông tin hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp, chi tiết về các thay đổi;Một bản cập nhật của danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp. Tổng số hồ sơ cần nộp: Một bộ.Thời gian xử lý: Khi đã nhận hồ sơ, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có 15 ngày làm việc để giải quyết, trừ khi họ yêu cầu sửa chữa hoặc bổ sung thêm.Đối tượng cần thực hiện thủ tục này: Các doanh nghiệp muốn cập nhật thông tin trong danh mục hàng hóa kinh doanh theo mô hình đa cấp.Cơ quan chịu trách nhiệm xử lý thủ tục: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia là cơ quan phụ trách việc này.Quy trình thực hiện thủ tục thông báo cập nhật danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấpNộp văn bản thông báo: Doanh nghiệp phải tự nộp văn bản thông báo thay đổi thông tin danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp. Trong văn bản này, doanh nghiệp cần rõ ràng nêu rõ các nội dung thay đổi và kèm theo một bản danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp đã thay đổi. Văn bản này phải được nộp tại Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia, địa chỉ tầng 5, 25 Ngô Quyền, Hoàn Kiếm, Hà Nội.Tiếp nhận hồ sơ và kiểm tra tính hợp lệ: Văn phòng Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ tiếp nhận văn bản thông báo thay đổi và kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.Sửa đổi và bổ sung: Trong trường hợp cần cung cấp thêm thông tin hoặc sửa đổi, bổ sung đối với văn bản thông báo của doanh nghiệp, theo quy định tại khoản 3 Điều 12 Nghị định 40/2018/NĐ-CP, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo cho doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ. Thời hạn để sửa đổi và bổ sung là 10 ngày làm việc.Trả lại hồ sơ: Trong trường hợp doanh nghiệp không cung cấp thông tin, sửa đổi, bổ sung hồ sơ đúng thời hạn hoặc hồ sơ không đáp ứng quy định, Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia sẽ thông báo trả lại hồ sơ cho doanh nghiệp bằng văn bản, đồng thời nêu rõ lý do trả lại.Áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp: Doanh nghiệp được phép áp dụng danh mục hàng hóa kinh doanh theo phương thức đa cấp nếu Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia không yêu cầu điều gì đối với văn bản thông báo trong thời hạn 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ.Thông báo cho Sở Công Thương: Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia có trách nhiệm thông báo cho các Sở Công Thương trên toàn quốc về việc doanh nghiệp đã thông báo thay đổi danh mục hàng hóa kinh doanh đa cấp thông qua một trong các hình thức sau đây: gửi qua dịch vụ bưu chính, thư điện tử hoặc sử dụng hệ thống công nghệ thông tin quản lý bán hàng đa cấp của Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia.Câu hỏi liên quanCâu hỏi: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật, điều gì có thể xảy ra cho doanh nghiệp trong tình huống này?Trả lời: Tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo là vi phạm pháp luật và có thể dẫn đến xử phạt hành chính hoặc các hậu quả pháp lý khác, bao gồm cả giới hạn quyền hoạt động kinh doanh hoặc hủy đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp.Câu hỏi: Thủ tục giải Thể công ty với cơ quan thuế bao gồm những bước chính gì và yêu cầu cụ thể nào?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty với cơ quan thuế bao gồm các bước như thông báo giải thể, thanh toán các khoản thuế còn nợ, nộp hồ sơ giải thể và các văn bản liên quan. Yêu cầu cụ thể có thể thay đổi tùy theo quy định của từng quốc gia hoặc khu vực.Câu hỏi: Làm thế nào để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng và quy trình như thế nào?Trả lời: Để nộp hồ sơ giải thể doanh nghiệp qua mạng, doanh nghiệp cần truy cập vào hệ thống trực tuyến của cơ quan thuế hoặc cơ quan chức năng tương ứng và tuân theo hướng dẫn trên trang web. Quy trình cụ thể có thể khác nhau tùy theo địa phương và quy định pháp luật.Câu hỏi: Nơi nào có sẵn mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp và doanh nghiệp cần tuân theo quy định gì khi sử dụng mẫu này?Trả lời: Mẫu thông báo giải thể doanh nghiệp thường được cung cấp bởi cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế trong quốc gia hoặc khu vực cụ thể. Doanh nghiệp cần tìm kiếm mẫu này trên trang web của cơ quan chức năng hoặc cơ quan thuế và điền đầy đủ thông tin theo quy định của mẫu. Thông thường, mẫu này sẽ yêu cầu cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ, lý do giải thể, và các thông tin liên quan khác.Câu hỏi: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm những bước cụ thể nào và có quyền và nghĩa vụ gì đối với doanh nghiệp?Trả lời: Thủ tục giải thể công ty TNHH bao gồm các bước như thông báo giải thể cho cơ quan chức năng, nộp hồ sơ giải thể, thanh toán các khoản nợ còn lại, và tiến hành các thủ tục pháp lý liên quan. Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ phải tuân theo quy định của pháp luật trong việc giải thể và đảm bảo rằng tất cả các bước được thực hiện đúng quy trình.Câu hỏi: Làm thế nào để tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể và có sẵn thông tin trực tuyến cho mục đích này không?Trả lời: Tra cứu thông tin về doanh nghiệp đã giải thể thường có sẵn trên trang web của cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan chức năng tương ứng. Doanh nghiệp có thể truy cập trang web này, nhập thông tin cần tra cứu như tên công ty hoặc mã số doanh nghiệp để tìm kiếm thông tin liên quan đến giải thể của công ty đó.